Profilerr
Calyx
Calyx
🇹🇷

Buğra Arkın 26 tuổi

  • 1.07
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 71.49
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 70.83
    ADR
  • 0.66
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Calyx

Thu nhập
$194 784
Số mạng giết mỗi vòng
0.66
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
19 710
Bản đồ
768
Trận đấu
390

Thống kê của Calyx trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
71.49
Hỗ trợ
0.16
ADR
70.83
Lần chết
0.63
Xếp hạng
1.07

Thống kê của Calyx trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
SangalL
0 : 2
kONO.ECFW
Tổng31 (20)6 (2)27468.15%70.3-3
Mirage18 (11)1 (0)13566.778.61
Ancient13 (9)5 (2)14-169.662-4
SangalW
2 : 1
Permitta EsportsL
Tổng42 (27)28 (6)41176.4%70.3-2
Ancient14 (10)11 (2)17-37559.70
Mirage19 (9)7 (0)15466.783.4-1
Anubis9 (8)10 (4)9087.567.8-1
Eternal FireL
1 : 2
AstralisW
Tổng37 (29)16 (2)39-272.9%64.830
Vertigo16 (12)7 (2)11589.581.63
Dust211 (9)4 (0)13-266.765.2-3
Inferno10 (8)5 (0)15-562.547.70
Eternal FireL
0 : 1
Sashi EsportW
Tổng9 (5)5 (1)14-560%64.1-1
Inferno9 (5)5 (1)14-56064.1-1
Eternal FireL
0 : 1
3DMAXW
Tổng26 (18)9 (2)26065.7%89.3-2
Nuke26 (18)9 (2)26065.789.3-2
Eternal FireW
1 : 0
Aurora GamingL
Tổng20 (11)0 (0)12871.4%87.74
Dust220 (11)0 (0)12871.487.74
B8W
2 : 0
Eternal FireL
Tổng39 (24)13 (1)39067.9%72.40
Mirage17 (11)3 (0)17063.674.9-1
Anubis22 (13)10 (1)22072.269.91
Eternal FireW
2 : 0
Team FalconsL
Tổng35 (21)9 (3)211476.9%86.24
Dust224 (14)5 (3)131171.4831
Inferno11 (7)4 (0)8382.489.43
Eternal FireL
0 : 1
B8W
Tổng13 (9)6 (0)13087.5%69.3-1
Dust213 (9)6 (0)13087.569.3-1
TheMongolzW
2 : 1
Eternal FireL
Tổng34 (20)9 (1)41-754.5%71.670
Anubis7 (4)0 (0)14-733.340.1-2
Mirage13 (10)6 (1)14-171.476.21
Inferno14 (6)3 (0)13158.898.71