Hồ sơ
Hồ sơ của Caily
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 484
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 17
Thống kê của Caily trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 61.27
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 73.83
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Caily trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (5) | 3 (0) | 21 | -8 | 48% | 66.1 | 0 |
Mirage | 13 (5) | 3 (0) | 21 | -8 | 48 | 66.1 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (9) | 2 (0) | 18 | -4 | 61.9% | 77 | -2 |
Mirage | 14 (9) | 2 (0) | 18 | -4 | 61.9 | 77 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 32 (17) | 2 (0) | 19 | 13 | 69% | 107.3 | 5 |
Train | 32 (17) | 2 (0) | 19 | 13 | 69 | 107.3 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (9) | 1 (0) | 17 | -6 | 45% | 58.9 | -4 |
Train | 11 (9) | 1 (0) | 17 | -6 | 45 | 58.9 | -4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (12) | 3 (1) | 19 | -6 | 60% | 85.5 | 0 |
Dust2 | 13 (12) | 3 (1) | 19 | -6 | 60 | 85.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (3) | 2 (1) | 18 | -10 | 47.6% | 69.4 | -1 |
Nuke | 8 (3) | 2 (1) | 18 | -10 | 47.6 | 69.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 26 (16) | 6 (3) | 17 | 9 | 71.4% | 103.2 | 0 |
Dust2 | 26 (16) | 6 (3) | 17 | 9 | 71.4 | 103.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 7 (1) | 21 | -11 | 66.7% | 62.7 | -2 |
Train | 10 (6) | 7 (1) | 21 | -11 | 66.7 | 62.7 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (10) | 2 (1) | 13 | 7 | 73.9% | 90.3 | 2 |
Mirage | 20 (10) | 2 (1) | 13 | 7 | 73.9 | 90.3 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (8) | 5 (2) | 18 | 1 | 51.9% | 72.2 | -4 |
Dust2 | 19 (8) | 5 (2) | 18 | 1 | 51.9 | 72.2 | -4 |
Trận đấu
Thứ Sáu 11 Tháng 8 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Sydney: Oceania Open Qualifier 2 2023 - |