Profilerr
CSO
CSO
🇧🇷

Cauã Staimbach 20 tuổi

  • 0.94
    Xếp hạng
  • 0.7
    DPR
  • 68.02
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.3
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của CSO

Thu nhập
$2 252
Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
9 200
Bản đồ
383
Trận đấu
188

Thống kê của CSO trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
68.02
Hỗ trợ
0.17
ADR
72.3
Lần chết
0.7
Xếp hạng
0.94

Thống kê của CSO trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team SolidW
2 : 0
Sensei TeamL
Tổng20 (16)8 (1)26-669.2%71.12
Inferno13 (9)6 (1)1217078.90
Mirage7 (7)2 (0)14-768.463.32
Sensei TeamW
2 : 0
VELOX ArgentinaL
Tổng32 (17)9 (2)37-567.35%73.35-3
Ancient17 (8)4 (0)22-563.373.7-1
Inferno15 (9)5 (2)15071.473-2
Sensei TeamL
0 : 2
PlayersW
Tổng23 (9)6 (2)26-361.9%67.7-3
Mirage7 (2)4 (1)16-929.471.5-3
Inferno16 (7)2 (1)10694.463.90
Sensei TeamW
2 : 0
Yawara EsportsL
Tổng24 (14)14 (3)28-466.8%61.7-2
Mirage11 (7)8 (3)11072.759.2-1
Dust213 (7)6 (0)17-460.964.2-1
Sensei TeamW
2 : 0
BeBold.ggL
Tổng39 (26)7 (0)201983.95%119.94
Mirage21 (14)3 (0)61592.9148.60
Vertigo18 (12)4 (0)1447591.24
Sensei TeamL
0 : 2
Game HuntersW
Tổng14 (7)3 (0)26-1269.2%43.353
Inferno5 (3)2 (0)13-868.440.71
Mirage9 (4)1 (0)13-470462
Dusty RootsW
1 : 0
Sensei TeamL
Tổng9 (7)1 (0)11-273.3%74.7-2
Inferno9 (7)1 (0)11-273.374.7-2
KRÜ EsportsL
0 : 1
Sensei TeamW
Tổng22 (18)7 (0)17587.5%102.81
Ancient22 (18)7 (0)17587.5102.81
FluxoW
2 : 0
Sensei TeamL
Tổng17 (12)7 (1)28-1166.55%83.9-1
Inferno9 (6)5 (1)16-768.892.92
Ancient8 (6)2 (0)12-464.374.9-3
BESTIAW
2 : 0
Patins da FerrariL
Tổng14 (5)8 (2)33-1957.35%52.5-3
Ancient8 (3)4 (1)19-115050.5-1
Inferno6 (2)4 (1)14-864.754.5-2