Profilerr
C0M
C0M
🇺🇸

Corbin Lee

    • N/A
      Xếp hạng
    • N/A
      DPR
    • N/A
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • N/A
      ADR
    • N/A
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của C0M

    Thống kê của C0M trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    N/A
    KAST
    N/A
    Hỗ trợ
    N/A
    ADR
    N/A
    Lần chết
    N/A
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của C0M trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ChaosW
    3 : 0
    MythicL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Nuke14 (7)1 (0)20-651.957.2-5
    Mirage5 (1)3 (2)17-1238.939.9-3
    MythicW
    2 : 1
    Recon 5L
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Dust223 (13)8 (3)25-273.5781
    Inferno16 (7)6 (0)17-174.168.61
    Vertigo17 (7)5 (1)14370.875.21
    ChaosW
    2 : 0
    MythicL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Dust219 (5)6 (2)22-372.478.24
    Train7 (4)3 (0)21-145046.7-4
    New England WhalersL
    0 : 2
    MythicW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Inferno16 (7)9 (3)17-16474.21
    Dust222 (8)3 (1)23-170.659.4-2
    Swedish CanadiansL
    1 : 2
    MythicW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Vertigo21 (13)7 (0)21081.586.62
    Mirage19 (8)3 (1)25-663.362.1-1
    Overpass16 (6)10 (4)21-579.372.20
    MythicL
    0 : 1
    Polar AceW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Train11 (3)2 (0)21-1051.744.9-1
    MythicW
    1 : 0
    Recon 5L
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Vertigo22 (10)7 (0)17582.6100.40
    MythicL
    0 : 1
    LevitateW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage28 (14)7 (1)22675.9117.42
    MythicL
    0 : 1
    Swedish CanadiansW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage22 (12)5 (1)19365.495.2-1
    MythicW
    1 : 0
    Warriors InternationalL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage14 (11)6 (0)13177.379.8-1