Profilerr
BrunA KiLLer
BrunA KiLLer
🇧🇷

Bruna Bonfati 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.74
      DPR
    • 65.77
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.91
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của BrunA KiLLer

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    1 005
    Bản đồ
    46
    Trận đấu
    22

    Thống kê của BrunA KiLLer trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    65.77
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    69.91
    Lần chết
    0.74
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của BrunA KiLLer trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MessitasL
    0 : 2
    thekillazW
    Tổng19 (9)6 (0)13685.7%112.2-3
    Dust219 (9)6 (0)13685.7112.2-3
    thekillazL
    0 : 2
    O PLANO.feW
    Tổng31 (19)9 (2)29286.55%88.30
    Ancient8 (4)4 (1)14-686.763.5-2
    Mirage23 (15)5 (1)15886.4113.12
    thekillazW
    2 : 0
    Brave BearsL
    Tổng37 (25)16 (6)162188.55%123.652
    Mirage16 (9)8 (4)12484.286.61
    Anubis21 (16)8 (2)41792.9160.71
    thekillazL
    0 : 2
    Quem sao elasW
    Tổng25 (15)6 (1)30-562.5%54.45-2
    Inferno9 (5)4 (1)17-85041.9-1
    Anubis16 (10)2 (0)1337567-1
    FURIA feW
    2 : 0
    thekillazL
    Tổng29 (16)7 (0)36-772.35%74.31
    Anubis11 (5)3 (0)20-973.961.5-1
    Ancient18 (11)4 (0)16270.887.12
    GalorysW
    2 : 0
    thekillazL
    Tổng12 (6)7 (1)27-1540.95%51.75-6
    Ancient6 (4)4 (0)15-953.357.8-2
    Mirage6 (2)3 (1)12-628.645.7-4
    ElevateW
    2 : 0
    thekillazL
    Tổng22 (14)4 (0)29-768.65%71.75-4
    Mirage10 (7)1 (0)13-366.773.10
    Inferno12 (7)3 (0)16-470.670.4-4
    MIBR feW
    2 : 1
    thekillazL
    Tổng35 (19)16 (6)42-768.97%60.4-4
    Inferno11 (6)4 (2)11077.352.30
    Anubis10 (6)4 (0)16-66054.2-2
    Ancient14 (7)8 (4)15-169.674.7-2
    Bounty Hunters FemaleL
    1 : 2
    thekillazW
    Tổng27 (12)8 (1)43-1663.67%53.63-2
    Mirage8 (3)0 (0)13-547.152.9-1
    Dust28 (4)1 (0)12-47048.51
    Ancient11 (5)7 (1)18-773.959.5-2
    thekillazW
    2 : 0
    CapivarasL
    Tổng26 (17)10 (1)21582.65%88.22
    Ancient14 (8)7 (1)9587.5108.63
    Anubis12 (9)3 (0)12077.867.8-1