Hồ sơ
Hồ sơ của Brimo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 273
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 11
Thống kê của Brimo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 64.07
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 65.52
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Brimo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 18 | -10 | 50% | 48 | -2 |
Inferno | 8 (4) | 3 (0) | 18 | -10 | 50 | 48 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (6) | 7 (0) | 22 | -8 | 57.1% | 68.7 | -3 |
Dust2 | 14 (6) | 7 (0) | 22 | -8 | 57.1 | 68.7 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (12) | 3 (1) | 19 | -1 | 50% | 90.9 | -2 |
Overpass | 18 (12) | 3 (1) | 19 | -1 | 50 | 90.9 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (3) | 4 (1) | 20 | -11 | 45.8% | 48.6 | -2 |
Dust2 | 9 (3) | 4 (1) | 20 | -11 | 45.8 | 48.6 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 2 (1) | 18 | -6 | 71.4% | 44.8 | -3 |
Dust2 | 12 (6) | 2 (1) | 18 | -6 | 71.4 | 44.8 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (5) | 1 (0) | 19 | -7 | 65% | 71 | -2 |
Mirage | 12 (5) | 1 (0) | 19 | -7 | 65 | 71 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (8) | 4 (0) | 18 | -2 | 77.3% | 72.4 | -1 |
Dust2 | 16 (8) | 4 (0) | 18 | -2 | 77.3 | 72.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (5) | 2 (0) | 21 | -5 | 76.7% | 64.9 | -1 |
Mirage | 16 (5) | 2 (0) | 21 | -5 | 76.7 | 64.9 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 5 (1) | 17 | 2 | 71.4% | 76.7 | 4 |
Inferno | 19 (8) | 5 (1) | 17 | 2 | 71.4 | 76.7 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (6) | 3 (0) | 20 | -8 | 60.9% | 70.2 | 0 |
Vertigo | 12 (6) | 3 (0) | 20 | -8 | 60.9 | 70.2 | 0 |
Trận đấu
Thứ Hai 04 Tháng 11 2019
Thứ Tư 30 Tháng 10 2019
Thứ Ba 29 Tháng 10 2019
Thứ Hai 21 Tháng 10 2019
Thứ Tư 16 Tháng 10 2019
Thứ Ba 15 Tháng 10 2019
Thứ Hai 07 Tháng 10 2019
Thứ Ba 01 Tháng 10 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: MDL Australia season 32 2019 - |