Profilerr
BrilloSouls Heart
Brillo
🇸🇪

David Lehrman

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 67.24
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 66.75
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Brillo

    Thu nhập
    $1 107
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    1 068
    Bản đồ
    46
    Trận đấu
    19

    Thống kê của Brillo trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    67.24
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    66.75
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Brillo trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Kappa BarW
    2 : 1
    megoshortL
    Tổng50 (31)17 (7)49166.73%85.23-4
    Ancient23 (14)7 (3)17672.479.7-2
    Dust218 (11)7 (3)14477.8125.93
    Mirage9 (6)3 (1)18-95050.1-5
    megoshortW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng35 (20)17 (1)37-278.7%75.6-1
    Ancient12 (7)7 (0)17-583.366.8-1
    Mirage14 (8)5 (1)14068.273.5-1
    Anubis9 (5)5 (0)6384.686.51
    megoshortL
    0 : 2
    Kappa BarW
    Tổng26 (19)11 (2)34-873.8%58.551
    Inferno13 (9)6 (2)14-176.267.90
    Vertigo13 (10)5 (0)20-771.449.21
    LilmixL
    0 : 2
    megoshortW
    Tổng31 (24)10 (3)30177.7%66.3-1
    Ancient16 (12)5 (2)13376.270.10
    Mirage15 (12)5 (1)17-279.262.5-1
    LilmixL
    1 : 2
    UNiTY esportsW
    Tổng24 (16)13 (6)38-1467.93%55.1-4
    Overpass7 (4)4 (1)14-764.366.4-1
    Anubis13 (9)3 (2)9483.366.5-1
    Ancient4 (3)6 (3)15-1156.232.4-2
    AllianceW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng32 (19)15 (5)48-1659.43%40.53-7
    Mirage13 (6)4 (1)13059.146.9-3
    Vertigo2 (1)1 (0)14-1242.110.9-2
    Overpass17 (12)10 (4)21-477.163.8-2
    LilmixW
    2 : 0
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng28 (18)11 (4)29-172.35%66.553
    Mirage9 (7)5 (1)20-115042.8-3
    Overpass19 (11)6 (3)91094.790.36
    NIPW
    2 : 0
    LilmixL
    Tổng26 (16)11 (7)31-560.3%59.91
    Mirage12 (6)3 (0)16-452.455.91
    Overpass14 (10)8 (7)15-168.263.90
    MetizportW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng46 (27)14 (3)49-368%653
    Ancient12 (7)4 (1)18-663.654.8-1
    Vertigo11 (7)6 (1)15-469.656.53
    Mirage23 (13)4 (1)16770.883.71
    LilmixL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng38 (25)10 (4)41-371.8%73.431
    Anubis20 (12)5 (3)13781.888.81
    Ancient11 (8)4 (1)14-376.568.60
    Mirage7 (5)1 (0)14-757.162.90

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 51 2024
    ESEA: Advanced Europe season 51 2024

     - N/A

    Kết quả
    ESL Challenger Katowice: Polish Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Katowice: Polish Open Qualifier 2024

     -