Hồ sơ của Brehze
- Thu nhập
- $430 735
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 21 569
- Bản đồ
- 838
- Trận đấu
- 454
Thống kê của Brehze trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.58
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 78.75
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của Brehze trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (7) | 1 (0) | 13 | -6 | 40% | 61.4 | -1 |
Inferno | 7 (7) | 1 (0) | 13 | -6 | 40 | 61.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (5) | 8 (1) | 12 | -3 | 84.2% | 72.7 | 0 |
Nuke | 9 (5) | 8 (1) | 12 | -3 | 84.2 | 72.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (18) | 2 (0) | 10 | 11 | 72.2% | 115.1 | 2 |
Overpass | 21 (18) | 2 (0) | 10 | 11 | 72.2 | 115.1 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 4 (0) | 10 | 3 | 70% | 79.9 | 1 |
Mirage | 13 (9) | 4 (0) | 10 | 3 | 70 | 79.9 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (14) | 4 (0) | 16 | 3 | 71.4% | 99.7 | 4 |
Ancient | 19 (14) | 4 (0) | 16 | 3 | 71.4 | 99.7 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (11) | 7 (1) | 11 | 3 | 89.5% | 87.8 | 1 |
Nuke | 14 (11) | 7 (1) | 11 | 3 | 89.5 | 87.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (4) | 2 (0) | 8 | 3 | 87.5% | 65 | -1 |
Ancient | 11 (4) | 2 (0) | 8 | 3 | 87.5 | 65 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (12) | 5 (0) | 25 | -4 | 74.3% | 67.6 | 1 |
Mirage | 21 (12) | 5 (0) | 25 | -4 | 74.3 | 67.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (15) | 4 (0) | 15 | 2 | 63.6% | 88.6 | 1 |
Nuke | 17 (15) | 4 (0) | 15 | 2 | 63.6 | 88.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (11) | 1 (0) | 7 | 8 | 92.9% | 95.9 | 3 |
Overpass | 15 (11) | 1 (0) | 7 | 8 | 92.9 | 95.9 | 3 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: North America season 47 2024 - |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: North American Open Qualifier 2024 - |
PGL Major Copenhagen: American RMR 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #2 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #1 2024 - |
ESL Challenger Melbourne: North American Closed Qualifier 2024 - |