Hồ sơ của Brashi
- Thu nhập
- $770
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 532
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Brashi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 73.43
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 78.18
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Brashi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (6) | 6 (0) | 17 | -7 | 73.7% | 78.3 | -1 |
Ancient | 10 (6) | 6 (0) | 17 | -7 | 73.7 | 78.3 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (13) | 9 (0) | 35 | -5 | 84.25% | 76.65 | -3 |
Mirage | 16 (8) | 5 (0) | 14 | 2 | 85.7 | 92.3 | 0 | |
Overpass | 14 (5) | 4 (0) | 21 | -7 | 82.8 | 61 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (14) | 14 (0) | 53 | -17 | 71.8% | 66.7 | -2 |
Vertigo | 12 (4) | 6 (0) | 19 | -7 | 74.1 | 57.7 | -1 | |
Mirage | 12 (5) | 4 (0) | 18 | -6 | 68.2 | 82.2 | -2 | |
Ancient | 12 (5) | 4 (0) | 16 | -4 | 73.1 | 60.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 62 (25) | 11 (1) | 53 | 9 | 73.7% | 73.33 | 9 |
Nuke | 17 (6) | 5 (0) | 21 | -4 | 70 | 59.7 | 1 | |
Overpass | 28 (11) | 4 (1) | 13 | 15 | 85.7 | 89.2 | 4 | |
Mirage | 17 (8) | 2 (0) | 19 | -2 | 65.4 | 71.1 | 4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 76 (20) | 16 (0) | 62 | 14 | 75% | 86.1 | 1 |
Overpass | 34 (11) | 6 (0) | 22 | 12 | 75 | 88.9 | 1 | |
Vertigo | 22 (5) | 6 (0) | 23 | -1 | 75 | 95.3 | 2 | |
Ancient | 20 (4) | 4 (0) | 17 | 3 | 75 | 74.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 5 (0) | 24 | -6 | 62.1% | 77 | -3 |
Inferno | 18 (8) | 5 (0) | 24 | -6 | 62.1 | 77 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (16) | 5 (0) | 20 | 7 | 82.8% | 110.1 | 1 |
Inferno | 27 (16) | 5 (0) | 20 | 7 | 82.8 | 110.1 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (4) | 6 (0) | 19 | -8 | 69.6% | 64.7 | -4 |
Mirage | 11 (4) | 6 (0) | 19 | -8 | 69.6 | 64.7 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (11) | 10 (1) | 40 | -5 | 68.1% | 77.05 | -4 |
Dust2 | 18 (5) | 5 (0) | 20 | -2 | 70.8 | 80 | -1 | |
Nuke | 17 (6) | 5 (1) | 20 | -3 | 65.4 | 74.1 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (30) | 17 (2) | 54 | -1 | 71.37% | 82.57 | 1 |
Dust2 | 8 (4) | 7 (0) | 21 | -13 | 62.5 | 65 | 1 | |
Inferno | 18 (9) | 6 (0) | 15 | 3 | 79.2 | 83.3 | 0 | |
Overpass | 27 (17) | 4 (2) | 18 | 9 | 72.4 | 99.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Thứ Năm 24 Tháng 10 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
ESEA Cash Cup Circuit: North American Cup #2 2023 - |