Botrik
🇫🇮Patrik Rintala
Hồ sơ
Hồ sơ của Botrik
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 247
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Botrik trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 59.39
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 59.18
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Botrik trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (8) | 9 (2) | 36 | -16 | 50% | 53.8 | -2 |
Mirage | 8 (5) | 6 (2) | 18 | -10 | 50 | 48.1 | -2 | |
Train | 12 (3) | 3 (0) | 18 | -6 | 50 | 59.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (14) | 7 (0) | 40 | -7 | 74.65% | 68.4 | -2 |
Mirage | 15 (8) | 6 (0) | 22 | -7 | 73.3 | 64 | -3 | |
Nuke | 18 (6) | 1 (0) | 18 | 0 | 76 | 72.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (4) | 2 (1) | 17 | -8 | 45% | 60 | 0 |
Train | 9 (4) | 2 (1) | 17 | -8 | 45 | 60 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (20) | 10 (2) | 59 | -20 | 58.03% | 61.4 | -5 |
Train | 18 (9) | 2 (0) | 17 | 1 | 62.1 | 77 | 1 | |
Nuke | 11 (7) | 4 (1) | 22 | -11 | 60 | 49.6 | -4 | |
Inferno | 10 (4) | 4 (1) | 20 | -10 | 52 | 57.6 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 7 (3) | 36 | -16 | 62.75% | 51.6 | -2 |
Inferno | 10 (6) | 2 (1) | 19 | -9 | 57.1 | 48 | 0 | |
Nuke | 10 (6) | 5 (2) | 17 | -7 | 68.4 | 55.2 | -2 |