Boo
🇱🇹Ricardas Lukasevicius 26 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của Boo
Thống kê của Boo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Boo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Inferno | 15 (4) | 1 (0) | 17 | -2 | 58.3 | 59.7 | 1 | |
Nuke | 18 (8) | 5 (0) | 20 | -2 | 62.1 | 73.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dust2 | 23 (5) | 10 (5) | 18 | 5 | 76.5 | 70.4 | 1 | |
Mirage | 15 (8) | 9 (3) | 21 | -6 | 67.6 | 63 | -1 |