Hồ sơ của Bones
- Thu nhập
- $163
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 212
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Bones trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 62.94
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 67.52
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Bones trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 2 | Tổng | 30 (13) | 14 (8) | 45 | -15 | 61.9% | 56.63 | -3 |
| Nuke | 9 (3) | 4 (2) | 15 | -6 | 66.7 | 41 | -3 | |
| Ancient | 12 (6) | 4 (2) | 16 | -4 | 61.1 | 72.1 | 1 | |
| Overpass | 9 (4) | 6 (4) | 14 | -5 | 57.9 | 56.8 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 30 (8) | 7 (2) | 28 | 2 | 60.05% | 73.85 | 1 |
| Vertigo | 21 (4) | 5 (2) | 14 | 7 | 72.7 | 89.7 | 2 | |
| Overpass | 9 (4) | 2 (0) | 14 | -5 | 47.4 | 58 | -1 | |
1 : 2 | Tổng | 47 (21) | 13 (3) | 49 | -2 | 66.67% | 68.67 | 0 |
| Ancient | 16 (6) | 6 (0) | 18 | -2 | 79.2 | 74.5 | -1 | |
| Nuke | 19 (6) | 3 (1) | 16 | 3 | 70.8 | 67.7 | 2 | |
| Anubis | 12 (9) | 4 (2) | 15 | -3 | 50 | 63.8 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 31 (15) | 8 (3) | 26 | 5 | 61.8% | 75.8 | -5 |
| Anubis | 12 (7) | 4 (1) | 12 | 0 | 61.1 | 75.1 | -2 | |
| Mirage | 19 (8) | 4 (2) | 14 | 5 | 62.5 | 76.5 | -3 |
Trận đấu
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025

Justice For Tomorrow
0 : 1

MANTRA

ESL Challenger League: Oceania season 49 2025

MANTRA
1 : 0

Justice For Tomorrow

ESL Challenger League: Oceania season 49 2025
Thứ Bảy 29 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
PGL Astana: Oceania Closed Qualifier 2025 - |
MESA Asian Masters: Oceanic Closed Qualifier 2025 - |
DFRAG Invitational: Closed Qualifier 2025 - |
ESL Challenger League: Oceania Relegation season 48 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: Oceania Open Qualifier 2024 - |













