Bojjar
🇵🇱Adrian Bojar 21 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Bojjar
- Thu nhập
- $848
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 168
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Bojjar trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 59.05
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 70.9
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Bojjar trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (17) | 3 (1) | 39 | -10 | 59.6% | 69.25 | 1 |
Inferno | 12 (9) | 2 (1) | 19 | -7 | 57.7 | 55.7 | 0 | |
Overpass | 17 (8) | 1 (0) | 20 | -3 | 61.5 | 82.8 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (16) | 12 (4) | 46 | -22 | 50.9% | 60.3 | -5 |
Dust2 | 10 (7) | 9 (4) | 22 | -12 | 46.2 | 56.7 | -1 | |
Nuke | 14 (9) | 3 (0) | 24 | -10 | 55.6 | 63.9 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (20) | 10 (2) | 39 | 6 | 66.65% | 83.15 | -5 |
Inferno | 19 (7) | 9 (2) | 19 | 0 | 60 | 73.5 | -5 | |
Nuke | 26 (13) | 1 (0) | 20 | 6 | 73.3 | 92.8 | 0 |