- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- BloodyK
Hồ sơ của BloodyK
- Thu nhập
- $690
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 978
- Bản đồ
- 36
- Trận đấu
- 25
Thống kê của BloodyK trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 66.78
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 74.26
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của BloodyK trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 68 (45) | 10 (1) | 37 | 31 | 83.5% | 108.8 | 9 |
Inferno | 25 (15) | 5 (1) | 7 | 18 | 100 | 132.2 | 4 | |
Ancient | 21 (15) | 3 (0) | 18 | 3 | 77.8 | 88.3 | 4 | |
Vertigo | 22 (15) | 2 (0) | 12 | 10 | 72.7 | 105.9 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (9) | 3 (0) | 20 | -7 | 55.6% | 52.2 | 1 |
Overpass | 13 (9) | 3 (0) | 20 | -7 | 55.6 | 52.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (22) | 7 (2) | 39 | 0 | 68.55% | 73.05 | 1 |
Overpass | 20 (10) | 2 (1) | 20 | 0 | 70.4 | 70.5 | 2 | |
Ancient | 19 (12) | 5 (1) | 19 | 0 | 66.7 | 75.6 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 63 (43) | 5 (0) | 63 | 0 | 72.4% | 87.5 | 3 |
Mirage | 26 (20) | 2 (0) | 22 | 4 | 81.5 | 104.1 | 1 | |
Overpass | 23 (14) | 3 (0) | 22 | 1 | 83.3 | 84.2 | 0 | |
Nuke | 14 (9) | 0 (0) | 19 | -5 | 52.4 | 74.2 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 19 (13) | 5 (0) | 12 | 7 | 91.7% | 84.8 | 3 |
Overpass | 19 (13) | 5 (0) | 12 | 7 | 91.7 | 84.8 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (13) | 2 (1) | 40 | -17 | 56.1% | 56.6 | -2 |
Dust2 | 8 (3) | 2 (1) | 19 | -11 | 54.5 | 37.1 | -2 | |
Overpass | 15 (10) | 0 (0) | 21 | -6 | 57.7 | 76.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (22) | 5 (0) | 25 | 20 | 81% | 101.9 | 2 |
Mirage | 24 (13) | 1 (0) | 10 | 14 | 88.9 | 126.6 | 1 | |
Nuke | 21 (9) | 4 (0) | 15 | 6 | 73.1 | 77.2 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (15) | 5 (0) | 25 | -3 | 61.1% | 66.5 | 2 |
Dust2 | 22 (15) | 5 (0) | 25 | -3 | 61.1 | 66.5 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (2) | 4 (2) | 20 | -3 | 66.7% | 61.7 | -2 |
Mirage | 17 (2) | 4 (2) | 20 | -3 | 66.7 | 61.7 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (8) | 4 (2) | 17 | 6 | 72.4% | 72.9 | 5 |
Overpass | 23 (8) | 4 (2) | 17 | 6 | 72.4 | 72.9 | 5 |
Trận đấu
Thứ Tư 08 Tháng 2 2023
Thứ Hai 06 Tháng 2 2023
Thứ Năm 02 Tháng 2 2023
Thứ Bảy 28 Tháng 1 2023
Thứ Năm 26 Tháng 1 2023
Thứ Tư 25 Tháng 1 2023
Thứ Ba 24 Tháng 1 2023
Thứ Hai 16 Tháng 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Brazil: European Open Qualifier 2023 - |
ESEA: Advanced Europe season 44 2023 - |