Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Bjarni
- Thu nhập
- $2 952
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 567
- Bản đồ
- 22
- Trận đấu
- 11
Thống kê của Bjarni trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 58.34
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 61.18
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Bjarni trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (10) | 9 (2) | 34 | -6 | 79.25% | 66.6 | 1 |
Overpass | 19 (6) | 4 (1) | 19 | 0 | 84.6 | 73.2 | 3 | |
Nuke | 9 (4) | 5 (1) | 15 | -6 | 73.9 | 60 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 14 (5) | 42 | -23 | 44.4% | 67.9 | 0 |
Mirage | 8 (4) | 6 (3) | 19 | -11 | 35 | 60.4 | -2 | |
Overpass | 11 (5) | 8 (2) | 23 | -12 | 53.8 | 75.4 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 7 (2) | 21 | -8 | 70.8% | 82.5 | 1 |
Overpass | 13 (6) | 7 (2) | 21 | -8 | 70.8 | 82.5 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (6) | 10 (6) | 21 | -7 | 71.4% | 71.9 | -6 |
Inferno | 14 (6) | 10 (6) | 21 | -7 | 71.4 | 71.9 | -6 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (15) | 9 (3) | 33 | -6 | 55.3% | 79.4 | -2 |
Overpass | 16 (9) | 5 (2) | 16 | 0 | 55 | 108.1 | 0 | |
Inferno | 11 (6) | 4 (1) | 17 | -6 | 55.6 | 50.7 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (23) | 22 (10) | 59 | -16 | 60.7% | 63.8 | 0 |
Dust2 | 6 (6) | 4 (1) | 16 | -10 | 50 | 55 | 0 | |
Inferno | 17 (7) | 8 (4) | 23 | -6 | 71.4 | 56.3 | 2 | |
Overpass | 20 (10) | 10 (5) | 20 | 0 | 60.7 | 80.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (6) | 13 (4) | 56 | -39 | 48.85% | 45.55 | -7 |
Inferno | 10 (3) | 7 (2) | 34 | -24 | 53.7 | 40.4 | -6 | |
Nuke | 7 (3) | 6 (2) | 22 | -15 | 44 | 50.7 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (14) | 17 (7) | 41 | -15 | 55.35% | 56 | -8 |
Overpass | 12 (5) | 9 (5) | 20 | -8 | 50 | 51.8 | -4 | |
Inferno | 14 (9) | 8 (2) | 21 | -7 | 60.7 | 60.2 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (9) | 12 (3) | 40 | -21 | 64.6% | 53.85 | -4 |
Vertigo | 12 (6) | 8 (1) | 20 | -8 | 66.7 | 65.8 | 0 | |
Overpass | 7 (3) | 4 (2) | 20 | -13 | 62.5 | 41.9 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 1 (0) | 33 | -22 | 34.45% | 29.45 | -3 |
Overpass | 5 (3) | 1 (0) | 16 | -11 | 38.9 | 28.6 | -3 | |
Train | 6 (4) | 0 (0) | 17 | -11 | 30 | 30.3 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 17 Tháng 2 2024
Thứ Năm 15 Tháng 2 2024
Thứ Năm 08 Tháng 2 2024
Thứ Năm 01 Tháng 2 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 1 2024
Thứ Ba 16 Tháng 1 2024
Thứ Năm 11 Tháng 1 2024
Thứ Năm 07 Tháng 12 2023
Thứ Ba 28 Tháng 11 2023
Thứ Ba 21 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Icelandic Esports League: CS2 8 2023 - |
UKIC: Division 1 2023 - |
Icelandic Esports League 8 CS:GO 2023 - |
Icelandic Esports League: Season 7 2022 - |