Hồ sơ
Hồ sơ của BiS
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 16%
- Vòng đấu
- 123
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của BiS trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 72.78
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 73.85
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của BiS trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (11) | 5 (1) | 33 | -11 | 59.65% | 68.7 | -5 |
Ancient | 10 (6) | 5 (1) | 17 | -7 | 66.7 | 78.1 | -4 | |
Nuke | 12 (5) | 0 (0) | 16 | -4 | 52.6 | 59.3 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (6) | 10 (2) | 22 | 9 | 88.5% | 75.5 | 3 |
Mirage | 19 (2) | 5 (1) | 12 | 7 | 87 | 82 | 3 | |
Anubis | 12 (4) | 5 (1) | 10 | 2 | 90 | 69 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (3) | 13 (0) | 25 | 4 | 70.2% | 77.35 | 3 |
Anubis | 11 (1) | 8 (0) | 9 | 2 | 73.7 | 74.9 | 0 | |
Ancient | 18 (2) | 5 (0) | 16 | 2 | 66.7 | 79.8 | 3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 14 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Romanian Esports League: Season 4 2024 - |