- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- BiBiAhn
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của BiBiAhn
- Thu nhập
- $8 400
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.78
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 3 649
- Bản đồ
- 164
- Trận đấu
- 84
Thống kê của BiBiAhn trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 75.58
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 85.24
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của BiBiAhn trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 29 (14) | 11 (2) | 25 | 4 | 73.2% | 81.25 | 2 |
Train | 15 (6) | 5 (0) | 14 | 1 | 71.4 | 85.8 | 0 | |
Dust2 | 14 (8) | 6 (2) | 11 | 3 | 75 | 76.7 | 2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 39 (19) | 12 (1) | 41 | -2 | 72.33% | 71.33 | 6 |
Mirage | 14 (7) | 3 (1) | 13 | 1 | 77.3 | 60.3 | 4 | |
Dust2 | 13 (6) | 4 (0) | 19 | -6 | 52.2 | 62.7 | 0 | |
Inferno | 12 (6) | 5 (0) | 9 | 3 | 87.5 | 91 | 2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 34 (15) | 13 (1) | 34 | 0 | 78.55% | 101.5 | 3 |
Mirage | 20 (9) | 9 (0) | 15 | 5 | 88.9 | 126.9 | 2 | |
Dust2 | 14 (6) | 4 (1) | 19 | -5 | 68.2 | 76.1 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 31 (12) | 10 (0) | 29 | 2 | 63.15% | 79.1 | 1 |
Inferno | 14 (5) | 6 (0) | 14 | 0 | 68.4 | 74.8 | -1 | |
Nuke | 17 (7) | 4 (0) | 15 | 2 | 57.9 | 83.4 | 2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 21 (10) | 9 (1) | 11 | 10 | 96.65% | 75.05 | 4 |
Inferno | 10 (4) | 5 (1) | 2 | 8 | 100 | 81.2 | 2 | |
Dust2 | 11 (6) | 4 (0) | 9 | 2 | 93.3 | 68.9 | 2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 33 (17) | 12 (2) | 18 | 15 | 90.55% | 107.75 | 4 |
Train | 14 (5) | 7 (1) | 12 | 2 | 94.4 | 87.4 | 3 | |
Mirage | 19 (12) | 5 (1) | 6 | 13 | 86.7 | 128.1 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 33 (16) | 13 (3) | 30 | 3 | 69.9% | 76.7 | 2 |
Anubis | 20 (8) | 4 (0) | 14 | 6 | 77.3 | 82.2 | 4 | |
Mirage | 13 (8) | 9 (3) | 16 | -3 | 62.5 | 71.2 | -2 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 28 (16) | 14 (1) | 37 | -9 | 66.7% | 73.5 | -2 |
Nuke | 13 (8) | 7 (0) | 17 | -4 | 66.7 | 70.5 | -2 | |
Mirage | 15 (8) | 7 (1) | 20 | -5 | 66.7 | 76.5 | 0 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 72 (29) | 21 (5) | 52 | 20 | 79.93% | 94.5 | 3 |
Anubis | 28 (13) | 10 (3) | 23 | 5 | 76.5 | 88.9 | 1 | |
Dust2 | 27 (11) | 10 (2) | 20 | 7 | 83.3 | 109.9 | 1 | |
Mirage | 17 (5) | 1 (0) | 9 | 8 | 80 | 84.7 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 24 (15) | 7 (0) | 36 | -12 | 62.35% | 65.4 | -3 |
Dust2 | 16 (9) | 7 (0) | 21 | -5 | 71.4 | 78.5 | 0 | |
Train | 8 (6) | 0 (0) | 15 | -7 | 53.3 | 52.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 12 Tháng 4 2025

FlyQuest RED
2 : 0

Ghost

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Năm 03 Tháng 4 2025

FlyQuest RED
2 : 1

black mold

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Bảy 29 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025

Chicken Coop Esports
2 : 0

FlyQuest RED

PGL Astana: North America Closed Qualifier 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025

FlyQuest RED
2 : 0

MEGA JUNERS

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Năm 20 Tháng 3 2025

FlyQuest RED
2 : 0

Nyx Empyre

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 3 2025

FlyQuest RED
2 : 0

Nouns.fe

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Sáu 07 Tháng 3 2025

FlyQuest RED
0 : 2

Supernova Comets

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025

FlyQuest RED
2 : 1

Lumen

ESL Impact League: North American Division season 7 2025
Chủ Nhật 09 Tháng 2 2025

Exceritus
2 : 0

FlyQuest RED

Ace North American Masters: Closed Qualifier Spring 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: North America Closed Qualifier 2025 - |
![]() ESL Impact League: North American Division season 7 2025 - |
![]() Ace North American Masters: Closed Qualifier Spring 2025 - |
![]() CCT North America: Series #4 season 2 2025 - |
![]() ESL Impact League: Season 6 2024 - |