Hồ sơ của Bexey
- Thu nhập
- $239
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 282
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 6
Thống kê của Bexey trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 58.52
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 60.45
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Bexey trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (11) | 5 (1) | 35 | -5 | 58.5% | 77.55 | 3 |
Train | 21 (8) | 1 (0) | 15 | 6 | 81 | 103.7 | 4 | |
Mirage | 9 (3) | 4 (1) | 20 | -11 | 36 | 51.4 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (8) | 3 (0) | 40 | -29 | 48.95% | 35.85 | -6 |
Dust2 | 5 (4) | 0 (0) | 21 | -16 | 45.5 | 19.7 | -2 | |
Train | 6 (4) | 3 (0) | 19 | -13 | 52.4 | 52 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (13) | 6 (1) | 41 | -15 | 57.7% | 55.55 | 2 |
Dust2 | 7 (3) | 4 (1) | 20 | -13 | 50 | 37.6 | 1 | |
Mirage | 19 (10) | 2 (0) | 21 | -2 | 65.4 | 73.5 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (15) | 5 (3) | 23 | 18 | 74.35% | 77.85 | -1 |
Mirage | 24 (10) | 1 (1) | 11 | 13 | 72.7 | 76.5 | -3 | |
Inferno | 17 (5) | 4 (2) | 12 | 5 | 76 | 79.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (5) | 2 (0) | 39 | -19 | 39.25% | 53.55 | -1 |
Mirage | 9 (2) | 1 (0) | 19 | -10 | 42.1 | 58.5 | -1 | |
Nuke | 11 (3) | 1 (0) | 20 | -9 | 36.4 | 48.6 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 33 (18) | 5 (0) | 35 | -2 | 72.35% | 62.35 | -2 |
Vertigo | 15 (7) | 2 (0) | 16 | -1 | 68 | 61.3 | -3 | |
Mirage | 18 (11) | 3 (0) | 19 | -1 | 76.7 | 63.4 | 1 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 2 2020
Thứ Bảy 22 Tháng 2 2020
Thứ Năm 20 Tháng 2 2020
Thứ Ba 18 Tháng 2 2020
Thứ Hai 17 Tháng 2 2020
Thứ Tư 12 Tháng 2 2020
Thứ Ba 11 Tháng 2 2020
Thứ Bảy 28 Tháng 12 2019
Thứ Tư 06 Tháng 11 2019
Thứ Hai 04 Tháng 11 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Huya Pro League: Season 1 2020 - |
Nantong Silk Road Esports Invitational 2019 - |
EPICENTER: Chinese qualifier 2019 - |
Asia Championships: Chinese Qualifier 2019 - |