Profilerr
BamboshBASEMENT BOYS
Bambosh
🇵🇱

Kacper Szlachta 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 71.42
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.42
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Bambosh

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    1 896
    Bản đồ
    86
    Trận đấu
    38

    Thống kê của Bambosh trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    71.42
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    76.42
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Bambosh trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    BASEMENT BOYSL
    0 : 1
    CYBERSHOKE EsportsW
    Tổng8 (3)4 (0)17-960%48.60
    Ancient8 (3)4 (0)17-96048.60
    BASEMENT BOYSW
    2 : 0
    Minsk HouseL
    Tổng36 (15)21 (3)241280.45%97.42
    Ancient15 (5)9 (2)11473.978.5-1
    Anubis21 (10)12 (1)13887116.33
    BASEMENT BOYSW
    2 : 1
    informmixL
    Tổng38 (20)22 (5)38073.6%77.53-3
    Mirage7 (3)5 (2)13-658.865.3-3
    Ancient13 (7)8 (1)1218177.30
    Inferno18 (10)9 (2)13581900
    Lithuanian WolvesL
    0 : 1
    BASEMENT BOYSW
    Tổng20 (13)7 (0)14685.7%94.10
    Anubis20 (13)7 (0)14685.794.10
    AnonymoW
    2 : 1
    BruteL
    Tổng42 (21)21 (2)40282.6%73.13-3
    Ancient15 (8)5 (1)15069.672.6-4
    Mirage19 (9)5 (1)1279078.53
    Anubis8 (4)11 (0)13-588.268.3-2
    9INEW
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng27 (13)8 (0)29-266.95%70.65-2
    Vertigo10 (6)3 (0)14-46064.3-2
    Ancient17 (7)5 (0)15273.9770
    Astralis TalentW
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng56 (29)19 (3)441279.95%90.151
    Ancient35 (17)10 (3)231277.8881
    Nuke21 (12)9 (0)21082.192.30
    Monte GenW
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng28 (16)10 (0)34-670.1%73.1-1
    Nuke15 (9)3 (0)17-265.264.9-2
    Ancient13 (7)7 (0)17-47581.31
    VerdantW
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng26 (13)14 (1)34-868.75%72.5-3
    Ancient11 (7)7 (1)17-666.769.2-4
    Nuke15 (6)7 (0)17-270.875.81
    FLuffyGangstersL
    1 : 2
    AnonymoW
    Tổng38 (25)17 (0)36285.33%75.07-4
    Mirage12 (8)8 (0)14-271.477.1-5
    Ancient13 (8)2 (0)11294.177.42
    Anubis13 (9)7 (0)11290.570.7-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 52 2025
    ESEA: Advanced Europe season 52 2025

     - N/A

    Kết quả
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     -