Profilerr
BaGyZGrannys Knockers
BaGyZ
🇱🇹

Rokas Kelpšas 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 70.08
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.05
      ADR
    • 0.61
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của BaGyZ

    Thu nhập
    $1 026
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.61
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    889
    Bản đồ
    41
    Trận đấu
    17

    Thống kê của BaGyZ trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.08
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    70.05
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của BaGyZ trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Grannys KnockersL
    0 : 2
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng21 (9)9 (2)34-1360.45%58.8-4
    Ancient7 (3)5 (2)22-1554.246.2-1
    Inferno14 (6)4 (0)12266.771.4-3
    WOPA EsportL
    1 : 2
    Grannys KnockersW
    Tổng33 (18)9 (1)38-567.57%66.87-2
    Nuke7 (4)1 (0)16-95068.8-1
    Mirage10 (7)2 (1)7376.564.8-2
    Anubis16 (7)6 (0)15176.2671
    The SuspectW
    2 : 0
    Grannys KnockersL
    Tổng26 (10)12 (3)31-576.3%64-2
    Ancient9 (4)2 (1)15-67047.8-2
    Inferno17 (6)10 (2)16182.680.20
    Grannys KnockersL
    1 : 2
    FLuffyGangstersW
    Tổng46 (32)13 (1)39781.13%97.13-4
    Anubis15 (12)5 (1)15068.490.9-3
    Nuke17 (14)6 (0)89100139.51
    Ancient14 (6)2 (0)16-27561-2
    Grannys KnockersW
    2 : 0
    ADEPTSL
    Tổng30 (15)6 (2)181288.6%74.055
    Inferno13 (8)4 (1)6786.784.23
    Anubis17 (7)2 (1)12590.563.92
    Grannys KnockersL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng41 (29)9 (2)43-269.1%67.37-6
    Anubis19 (13)1 (0)16366.769.7-1
    Nuke10 (7)1 (0)13-373.952.1-4
    Ancient12 (9)7 (2)14-266.780.3-1
    GenOneW
    2 : 1
    GrindasL
    Tổng49 (27)15 (0)52-377.27%71.70
    Nuke21 (11)7 (0)23-273.567.3-1
    Ancient17 (11)3 (0)15283.370-1
    Anubis11 (5)5 (0)14-37577.82
    Aurora GamingW
    2 : 0
    GrindasL
    Tổng26 (15)10 (0)35-967.45%74.25
    Anubis17 (12)3 (0)17066.779.95
    Nuke9 (3)7 (0)18-968.268.50
    Movistar KOIW
    2 : 1
    GrindasL
    Tổng48 (30)19 (5)49-171.7%84.98
    Anubis15 (8)10 (1)16-183.386.64
    Overpass12 (10)5 (4)14-257.967.6-1
    Ancient21 (12)4 (0)19273.9100.55
    GrindasW
    2 : 1
    forZeL
    Tổng26 (16)16 (3)47-2161.97%53.3-3
    Nuke6 (4)4 (1)14-857.150.9-1
    Anubis9 (5)8 (1)15-665.259-2
    Mirage11 (7)4 (1)18-763.6500

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced North America season 52 2025
    ESEA: Advanced North America season 52 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Closed Qualifier season 11 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 11 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 10 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 10 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 8 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 8 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 7 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 7 2024

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 50 2024
    ESEA: Advanced Europe season 50 2024

     -