- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- BURNRUOk
Hồ sơ
Hồ sơ của BURNRUOk
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 4 621
- Bản đồ
- 180
- Trận đấu
- 107
Thống kê của BURNRUOk trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 66.55
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 83.01
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- 0.98
Thống kê của BURNRUOk trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 5 (2) | 16 | -3 | 72.7% | 73.9 | -1 |
Mirage | 13 (8) | 5 (2) | 16 | -3 | 72.7 | 73.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (18) | 11 (1) | 41 | -8 | 69.7% | 81 | -3 |
Dust2 | 16 (9) | 3 (0) | 19 | -3 | 72.7 | 88.1 | -2 | |
Mirage | 17 (9) | 8 (1) | 22 | -5 | 66.7 | 73.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 7 (1) | 36 | -24 | 51.15% | 49.55 | -9 |
Inferno | 5 (4) | 3 (0) | 18 | -13 | 54.5 | 43.4 | -5 | |
Train | 7 (3) | 4 (1) | 18 | -11 | 47.8 | 55.7 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (17) | 15 (3) | 34 | -3 | 64.4% | 81.5 | 0 |
Train | 14 (8) | 7 (1) | 18 | -4 | 65.2 | 62 | -2 | |
Inferno | 17 (9) | 8 (2) | 16 | 1 | 63.6 | 101 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (17) | 6 (2) | 32 | 1 | 75.55% | 79 | 4 |
Vertigo | 17 (9) | 2 (1) | 16 | 1 | 81.5 | 73.1 | 4 | |
Mirage | 16 (8) | 4 (1) | 16 | 0 | 69.6 | 84.9 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 4 (0) | 23 | -10 | 62.1% | 56.3 | -2 |
Train | 13 (6) | 4 (0) | 23 | -10 | 62.1 | 56.3 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 43 (19) | 19 (6) | 41 | 2 | 75.85% | 93.5 | -1 |
Train | 21 (6) | 12 (5) | 17 | 4 | 73.9 | 91.7 | -3 | |
Vertigo | 22 (13) | 7 (1) | 24 | -2 | 77.8 | 95.3 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (18) | 10 (4) | 35 | 4 | 71.2% | 78.45 | 2 |
Dust2 | 20 (8) | 4 (3) | 18 | 2 | 65.5 | 70 | 0 | |
Inferno | 19 (10) | 6 (1) | 17 | 2 | 76.9 | 86.9 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (6) | 9 (4) | 15 | -1 | 82.6% | 73 | -2 |
Dust2 | 14 (6) | 9 (4) | 15 | -1 | 82.6 | 73 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 22 (8) | 7 (1) | 19 | 3 | 74.1% | 101.3 | -1 |
Dust2 | 22 (8) | 7 (1) | 19 | 3 | 74.1 | 101.3 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 10 2021
Thứ Sáu 15 Tháng 10 2021
Thứ Năm 14 Tháng 10 2021
Thứ Tư 13 Tháng 10 2021
Thứ Ba 12 Tháng 10 2021
Thứ Ba 28 Tháng 9 2021
Thứ Hai 27 Tháng 9 2021
Thứ Năm 23 Tháng 9 2021
Thứ Tư 22 Tháng 9 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
LPL Pro League: Season 3 2021 - |
IEM: Oceanic Open Qualifier #2 XVI Fall 2021 - |
IEM: Oceanic Open Qualifier #1 XVI Fall 2021 - |
ESEA: Premier Australia season 38 2021 - |
ESL ANZ Champs: Season 13 2021 - |