Profilerr
BTNNexus
BTN
🇷🇴

Catalin-Ionut Stanescu 35 tuổi

    • 0.89
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 66.4
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.05
      ADR
    • 0.59
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của BTN

    Thu nhập
    $31 287
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.59
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    28 928
    Bản đồ
    1 129
    Trận đấu
    495

    Thống kê của BTN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    66.4
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    68.05
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    0.89

    Thống kê của BTN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    NexusL
    0 : 2
    CYBERSHOKE EsportsW
    Tổng5 (1)4 (0)15-1041.2%42.6-5
    Mirage5 (1)4 (0)15-1041.242.6-5
    NexusW
    2 : 1
    FORZE ReloadL
    Tổng60 (35)14 (4)411980.67%93.56
    Dust218 (11)3 (1)14476.589.6-1
    Anubis21 (11)5 (2)19265.584.31
    Nuke21 (13)6 (1)813100106.66
    NexusL
    0 : 2
    9 PandasW
    Tổng17 (4)9 (3)30-1361.15%52.25-3
    Inferno6 (1)5 (1)14-855.654.5-1
    Nuke11 (3)4 (2)16-566.750-2
    fnaticW
    2 : 1
    NexusL
    Tổng31 (18)17 (1)50-1970.23%63.07-5
    Nuke11 (7)4 (1)8381.269.72
    Ancient10 (6)7 (0)24-147553.4-3
    Inferno10 (5)6 (0)18-854.566.1-4
    NexusW
    2 : 0
    NAVI JuniorL
    Tổng35 (16)9 (2)35067.4%70.8-4
    Dust217 (7)1 (1)51276.578.41
    Mirage18 (9)8 (1)30-1258.363.2-5
    NexusW
    2 : 0
    MonteL
    Tổng26 (13)9 (1)27-179.15%62.20
    Nuke15 (8)3 (0)1417570.51
    Dust211 (5)6 (1)13-283.353.9-1
    NexusL
    0 : 2
    500W
    Tổng30 (16)13 (5)34-468.1%76-3
    Inferno11 (5)4 (1)13-256.285.20
    Nuke19 (11)9 (4)21-28066.8-3
    NexusL
    0 : 2
    NIPW
    Tổng17 (12)4 (0)31-1462.4%49.85-2
    Inferno7 (6)3 (0)15-852.652.10
    Nuke10 (6)1 (0)16-672.247.6-2
    NexusL
    1 : 2
    BC.Game EsportsW
    Tổng21 (11)20 (6)47-2659.73%55-1
    Ancient4 (1)10 (2)14-1062.554.5-1
    Mirage10 (5)5 (2)16-662.553.31
    Dust27 (5)5 (2)17-1054.257.2-1
    NexusL
    0 : 2
    Partizan EsportW
    Tổng15 (9)8 (0)33-1857.9%56.1-6
    Anubis10 (6)4 (0)17-763.263.7-2
    Inferno5 (3)4 (0)16-1152.648.5-4

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: STARTER 2025
    Galaxy Battle: STARTER 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025

     - 

    CCT Europe: Series #20 season 2 2025
    CCT Europe: Series #20 season 2 2025

     - 

    CCT Europe: Series #19 season 2 2025
    CCT Europe: Series #19 season 2 2025

     - 

    Exort Series: Season 8 2025
    Exort Series: Season 8 2025

     - 

    IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025
    IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025

     -