Profilerr
BAGEL
BAGEL
🇨🇦

Kaan Demirca 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.76
      DPR
    • 67.36
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.59
      ADR
    • 0.59
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của BAGEL

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.59
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    1 230
    Bản đồ
    60
    Trận đấu
    42

    Thống kê của BAGEL trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    67.36
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    68.59
    Lần chết
    0.76
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của BAGEL trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Wanted GoonsW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng27 (19)12 (0)37-1066.7%71.15-2
    Train14 (11)5 (0)20-665.271.2-2
    Mirage13 (8)7 (0)17-468.271.10
    Chicken Coop EsportsW
    1 : 0
    WormsL
    Tổng17 (11)5 (0)14385%93.84
    Anubis17 (11)5 (0)1438593.84
    WormsL
    0 : 1
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng16 (3)7 (0)15182.6%74.3-1
    Nuke16 (3)7 (0)15182.674.3-1
    Getting InfoW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng15 (7)8 (2)33-1851.3%53.85-7
    Nuke6 (2)6 (2)16-1052.647.6-3
    Inferno9 (5)2 (0)17-85060.1-4
    Chicken Coop EsportsL
    0 : 1
    LFO 4W
    Tổng7 (6)2 (0)14-752.9%54.41
    Anubis7 (6)2 (0)14-752.954.41
    LFO 4W
    1 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng12 (4)0 (0)17-560%57.81
    Train12 (4)0 (0)17-56057.81
    Chicken Coop EsportsL
    0 : 1
    NRGW
    Tổng6 (4)4 (0)11-571.4%62.8-2
    Dust26 (4)4 (0)11-571.462.8-2
    NRGL
    0 : 1
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng14 (11)6 (0)16-281.8%77.51
    Nuke14 (11)6 (0)16-281.877.51
    MIGHTW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng23 (11)5 (0)32-969.45%62.62
    Train14 (7)4 (0)18-465.271.92
    Anubis9 (4)1 (0)14-573.753.30
    HooligangstersL
    1 : 2
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng33 (20)12 (1)30379.6%87.25-6
    Mirage17 (11)4 (1)1528088.2-2
    Dust216 (9)8 (0)15179.286.3-4