- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- BøghmagiC
Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của BøghmagiC
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 432
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 9
Thống kê của BøghmagiC trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.73
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 68.94
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của BøghmagiC trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 25 (10) | 9 (1) | 18 | 7 | 83.75% | 71.3 | 5 |
Nuke | 13 (5) | 5 (1) | 11 | 2 | 84.2 | 75.5 | 4 | |
Anubis | 12 (5) | 4 (0) | 7 | 5 | 83.3 | 67.1 | 1 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 30 (11) | 4 (1) | 20 | 10 | 85.3% | 90.55 | 8 |
Anubis | 17 (7) | 2 (1) | 4 | 13 | 93.3 | 111.2 | 4 | |
Nuke | 13 (4) | 2 (0) | 16 | -3 | 77.3 | 69.9 | 4 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 46 (8) | 9 (2) | 39 | 7 | 75.9% | 73.3 | 5 |
Mirage | 14 (4) | 3 (0) | 13 | 1 | 91.3 | 64.2 | -1 | |
Ancient | 12 (1) | 4 (2) | 13 | -1 | 59.1 | 62.2 | 2 | |
Vertigo | 20 (3) | 2 (0) | 13 | 7 | 77.3 | 93.5 | 4 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 20 (8) | 6 (1) | 30 | -10 | 60.85% | 50.55 | 0 |
Ancient | 12 (6) | 6 (1) | 17 | -5 | 66.7 | 64.1 | 0 | |
Anubis | 8 (2) | 0 (0) | 13 | -5 | 55 | 37 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 18 (4) | 15 (3) | 31 | -13 | 74.25% | 65.85 | -1 |
Vertigo | 12 (2) | 5 (0) | 15 | -3 | 81.8 | 70.4 | -1 | |
Ancient | 6 (2) | 10 (3) | 16 | -10 | 66.7 | 61.3 | 0 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 30 (13) | 8 (1) | 43 | -13 | 68.7% | 52.13 | 3 |
Inferno | 13 (4) | 3 (0) | 15 | -2 | 77.3 | 65.8 | 1 | |
Ancient | 8 (3) | 5 (1) | 13 | -5 | 76.2 | 42.7 | 1 | |
Anubis | 9 (6) | 0 (0) | 15 | -6 | 52.6 | 47.9 | 1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 42 (14) | 10 (2) | 33 | 9 | 73.53% | 74.47 | 6 |
Vertigo | 10 (1) | 0 (0) | 15 | -5 | 46.7 | 60.5 | 1 | |
Ancient | 24 (7) | 5 (2) | 14 | 10 | 81 | 94.3 | 4 | |
Inferno | 8 (6) | 5 (0) | 4 | 4 | 92.9 | 68.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 17 Thg 6 2024
Chủ Nhật 16 Thg 6 2024
Thứ Sáu 14 Thg 6 2024
Thứ Năm 13 Thg 6 2024
Thứ Ba 04 Thg 6 2024
Thứ Hai 03 Thg 6 2024
Chủ Nhật 02 Thg 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 6 2024 - |
![]() Rising Challengers Cup: Season 1 2024 - |
![]() Appolo1 Series: Phase 2 2024 - |
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 4 2024 - |
![]() European Pro League: Division 2 season 17 2024 - |