Ax1Le
Sergey Rykhtorov 23 tuổi
Hiện đang chơi trong BetBoom Team
Còn được biết đến là AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA

Hồ sơ của Ax1Le
- Thu nhập
- $627 297
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 29 144
- Bản đồ
- 1 140
- Trận đấu
- 520
Thống kê của Ax1Le trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.34
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 81.47
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- 1.08
Thống kê của Ax1Le trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 | Tổng | 26 (10) | 7 (0) | 18 | 8 | 72.4% | 81.5 | 1 |
Mirage | 26 (10) | 7 (0) | 18 | 8 | 72.4 | 81.5 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (5) | 6 (0) | 13 | -5 | 76.5% | 77.5 | -1 |
Ancient | 8 (5) | 6 (0) | 13 | -5 | 76.5 | 77.5 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 15 (3) | 8 (4) | 9 | 6 | 87.5% | 97.8 | 2 |
Train | 15 (3) | 8 (4) | 9 | 6 | 87.5 | 97.8 | 2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (3) | 7 (0) | 18 | -6 | 70.8% | 69.8 | -2 |
Nuke | 12 (3) | 7 (0) | 18 | -6 | 70.8 | 69.8 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 10 (3) | 10 (2) | 9 | 1 | 80% | 75.7 | -1 |
Anubis | 10 (3) | 10 (2) | 9 | 1 | 80 | 75.7 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 13 (9) | 10 (0) | 20 | -7 | 63.3% | 50.1 | -4 |
Anubis | 13 (9) | 10 (0) | 20 | -7 | 63.3 | 50.1 | -4 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (6) | 10 (2) | 12 | -1 | 66.7% | 91.5 | -1 |
Mirage | 11 (6) | 10 (2) | 12 | -1 | 66.7 | 91.5 | -1 | |
![]() 1 : 0 | Tổng | 11 (5) | 3 (0) | 8 | 3 | 93.8% | 87.4 | 2 |
Ancient | 11 (5) | 3 (0) | 8 | 3 | 93.8 | 87.4 | 2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 43 (18) | 15 (1) | 45 | -2 | 73.63% | 61.97 | -1 |
Mirage | 10 (4) | 9 (1) | 17 | -7 | 66.7 | 59.6 | -1 | |
Anubis | 16 (6) | 3 (0) | 12 | 4 | 79.2 | 57.5 | 0 | |
Nuke | 17 (8) | 3 (0) | 16 | 1 | 75 | 68.8 | 0 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 37 (20) | 11 (2) | 37 | 0 | 71.77% | 74.33 | -2 |
Dust2 | 8 (4) | 1 (0) | 14 | -6 | 55.6 | 60.2 | -2 | |
Mirage | 7 (4) | 6 (1) | 11 | -4 | 82.4 | 57.6 | -1 | |
Nuke | 22 (12) | 4 (1) | 12 | 10 | 77.3 | 105.2 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 13 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 12 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 11 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 10 2025
Thứ Năm 09 Tháng 10 2025
Thứ Tư 01 Tháng 10 2025
Thứ Ba 30 Tháng 9 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Exort The Proving Grounds: Season 5 2025 - |
![]() CCT Europe: Series #8 season 3 2025 - |
![]() LanDaLan: Season 3 2025 - |
![]() CCT Europe: Series #7 season 3 2025 - |
![]() Exort The Proving Grounds: Season 4 2025 - |