Hồ sơ
Hồ sơ của Avou
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 105
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Avou trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.88
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 58.66
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Avou trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (20) | 11 (2) | 48 | -6 | 73.47% | 76.03 | 0 |
Nuke | 10 (3) | 2 (0) | 17 | -7 | 56.5 | 56 | -2 | |
Anubis | 18 (10) | 3 (0) | 18 | 0 | 91.7 | 85.9 | 0 | |
Overpass | 14 (7) | 6 (2) | 13 | 1 | 72.2 | 86.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 4 (2) | 31 | -21 | 52% | 32.6 | -8 |
Inferno | 5 (3) | 4 (2) | 16 | -11 | 61.9 | 34.7 | -2 | |
Overpass | 5 (3) | 0 (0) | 15 | -10 | 42.1 | 30.5 | -6 |
Trận đấu
Chủ Nhật 05 Tháng 5 2024
W
Gaimin Gladiators
2 : 1
L
Kronjyllands Esport
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024
W
Kronjyllands Esport
2 : 1
L
XI Esport
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024 - |
Gamebox Masters 2024 - |