Hồ sơ
Hồ sơ của Aura-
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 306
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Aura- trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 60.08
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 70.5
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Aura- trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 3 : 0 L | Tổng | 6 (3) | 5 (3) | 36 | -30 | 29% | 23.6 | -9 |
Inferno | 3 (1) | 2 (1) | 20 | -17 | 28.6 | 22 | -5 | |
Nuke | 3 (2) | 3 (2) | 16 | -13 | 29.4 | 25.2 | -4 | |
L 1 : 3 W | Tổng | 75 (33) | 28 (12) | 71 | 4 | 72.45% | 83.2 | 0 |
Inferno | 23 (10) | 7 (6) | 20 | 3 | 69 | 80.3 | -2 | |
Ancient | 14 (8) | 4 (1) | 21 | -7 | 57.7 | 66.3 | -3 | |
Dust2 | 17 (4) | 9 (1) | 19 | -2 | 73.1 | 82.5 | 2 | |
Vertigo | 21 (11) | 8 (4) | 11 | 10 | 90 | 103.7 | 3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 73 (27) | 17 (4) | 64 | 9 | 70.83% | 93.5 | 6 |
Vertigo | 20 (4) | 5 (1) | 18 | 2 | 70.8 | 79.1 | 2 | |
Ancient | 24 (10) | 6 (2) | 25 | -1 | 67.6 | 83.5 | 0 | |
Inferno | 29 (13) | 6 (1) | 21 | 8 | 74.1 | 117.9 | 4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 40 (15) | 19 (9) | 64 | -24 | 53.57% | 61.83 | -4 |
Inferno | 11 (5) | 3 (2) | 20 | -9 | 52.2 | 55 | -2 | |
Ancient | 15 (7) | 10 (5) | 23 | -8 | 55.2 | 56.7 | -3 | |
Dust2 | 14 (3) | 6 (2) | 21 | -7 | 53.3 | 73.8 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 29 Tháng 4 2022
Thứ Năm 28 Tháng 4 2022
Thứ Năm 21 Tháng 4 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Turkey Championship: Winter 2022 - |