Profilerr
ArroW
ArroW
🇩🇪

Luc Oehmke 22 tuổi

  • 0.91
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 71.08
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 67.67
    ADR
  • 0.61
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của ArroW

Thu nhập
$11 853
Số mạng giết mỗi vòng
0.61
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
12 555
Bản đồ
537
Trận đấu
229

Thống kê của ArroW trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
71.08
Hỗ trợ
0.2
ADR
67.67
Lần chết
0.67
Xếp hạng
0.91

Thống kê của ArroW trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
9INEW
Tổng13 (12)8 (3)33-2047.25%52.45-8
Dust27 (6)4 (3)17-1042.145.7-5
Inferno6 (6)4 (0)16-1052.459.2-3
RomaniaW
2 : 1
GermanyL
Tổng37 (22)14 (2)44-768.37%71.57-1
Ancient13 (7)8 (0)16-376.272.41
Inferno15 (9)4 (0)14172.787-1
Dust29 (6)2 (2)14-556.255.3-1
HungaryL
0 : 1
GermanyW
Tổng7 (4)6 (0)12-578.9%54.41
Anubis7 (4)6 (0)12-578.954.41
GermanyW
1 : 0
PortugalL
Tổng7 (3)2 (0)12-570%37.9-2
Dust27 (3)2 (0)12-57037.9-2
JordanL
0 : 1
GermanyW
Tổng7 (5)9 (2)10-376.5%65.2-2
Ancient7 (5)9 (2)10-376.565.2-2
KosovoL
0 : 1
GermanyW
Tổng20 (12)3 (2)101073.9%81.8-2
Dust220 (12)3 (2)101073.981.8-2
GermanyW
1 : 0
ChileL
Tổng14 (10)4 (1)11383.3%63.51
Dust214 (10)4 (1)11383.363.51
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
Dynamo EclotW
Tổng28 (24)12 (2)39-1169.15%64.5-1
Mirage11 (10)5 (1)16-56569.40
Inferno17 (14)7 (1)23-673.359.6-1
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
Preasy EsportL
Tổng38 (24)13 (0)30884.25%72.83
Vertigo16 (8)4 (0)1159572.81
Anubis22 (16)9 (0)19373.572.82
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
HOTUW
Tổng24 (12)11 (1)32-865.15%60.85-2
Ancient8 (4)7 (1)15-763.6560
Anubis16 (8)4 (0)17-166.765.7-2