- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Annihilation
Hồ sơ của Annihilation
- Thu nhập
- $33 081
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 11 560
- Bản đồ
- 444
- Trận đấu
- 199
Thống kê của Annihilation trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 72.03
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 73.46
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- 1.07
Thống kê của Annihilation trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (13) | 4 (1) | 24 | 1 | 74.7% | 61.35 | 0 |
Inferno | 11 (6) | 3 (1) | 12 | -1 | 68.4 | 50.9 | -2 | |
Nuke | 14 (7) | 1 (0) | 12 | 2 | 81 | 71.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (12) | 7 (2) | 9 | 19 | 80.05% | 70.7 | 3 |
Ancient | 14 (7) | 2 (1) | 4 | 10 | 81.2 | 78.1 | 0 | |
Nuke | 14 (5) | 5 (1) | 5 | 9 | 78.9 | 63.3 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 11 (6) | 4 (3) | 28 | -17 | 42.5% | 41.9 | -2 |
Ancient | 7 (3) | 0 (0) | 14 | -7 | 55.6 | 55.2 | -1 | |
Anubis | 4 (3) | 4 (3) | 14 | -10 | 29.4 | 28.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (14) | 8 (2) | 30 | 14 | 81.65% | 98.9 | 5 |
Inferno | 25 (5) | 6 (1) | 15 | 10 | 83.3 | 112.2 | 4 | |
Nuke | 19 (9) | 2 (1) | 15 | 4 | 80 | 85.6 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (20) | 26 (15) | 42 | 9 | 79.77% | 82.77 | 6 |
Anubis | 21 (7) | 6 (4) | 10 | 11 | 79.2 | 85.8 | 4 | |
Inferno | 13 (6) | 11 (5) | 14 | -1 | 90.5 | 67.9 | 1 | |
Dust2 | 17 (7) | 9 (6) | 18 | -1 | 69.6 | 94.6 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 44 (15) | 20 (10) | 20 | 24 | 86.65% | 111.25 | 6 |
Nuke | 24 (11) | 6 (2) | 8 | 16 | 95 | 133.3 | 3 | |
Ancient | 20 (4) | 14 (8) | 12 | 8 | 78.3 | 89.2 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (13) | 12 (5) | 15 | 17 | 85.3% | 87.45 | 3 |
Anubis | 21 (10) | 2 (0) | 6 | 15 | 82.4 | 94.5 | 1 | |
Inferno | 11 (3) | 10 (5) | 9 | 2 | 88.2 | 80.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (10) | 22 (11) | 27 | 0 | 71.05% | 67.05 | 3 |
Ancient | 15 (7) | 8 (4) | 12 | 3 | 68.2 | 76.4 | 1 | |
Inferno | 12 (3) | 14 (7) | 15 | -3 | 73.9 | 57.7 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (9) | 6 (2) | 20 | 1 | 73.3% | 82.1 | 0 |
Ancient | 21 (9) | 6 (2) | 20 | 1 | 73.3 | 82.1 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (4) | 3 (2) | 6 | 8 | 94.1% | 65.6 | 1 |
Ancient | 14 (4) | 3 (2) | 6 | 8 | 94.1 | 65.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Hai 30 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 28 Tháng 9 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024 - |
IEM Rio: Asian Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |