- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Angelka
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Angelka
- Thu nhập
- $16 813
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 3 300
- Bản đồ
- 143
- Trận đấu
- 67
Thống kê của Angelka trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 75.43
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 78.48
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Angelka trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (21) | 8 (3) | 35 | -9 | 67.5% | 56.5 | 3 |
Dust2 | 14 (11) | 4 (1) | 19 | -5 | 56.7 | 55.3 | 1 | |
Anubis | 12 (10) | 4 (2) | 16 | -4 | 78.3 | 57.7 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (25) | 8 (1) | 29 | 4 | 78.9% | 73.2 | 4 |
Inferno | 17 (13) | 7 (1) | 19 | -2 | 82.8 | 76.2 | 3 | |
Nuke | 16 (12) | 1 (0) | 10 | 6 | 75 | 70.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 45 (29) | 9 (1) | 41 | 4 | 76.17% | 73.4 | 5 |
Inferno | 15 (11) | 3 (0) | 14 | 1 | 72.7 | 75.9 | 2 | |
Mirage | 17 (8) | 2 (0) | 17 | 0 | 70.8 | 69.5 | 0 | |
Dust2 | 13 (10) | 4 (1) | 10 | 3 | 85 | 74.8 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (10) | 5 (0) | 16 | 1 | 71.4% | 88.9 | 0 |
Nuke | 17 (10) | 5 (0) | 16 | 1 | 71.4 | 88.9 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (24) | 18 (2) | 41 | 1 | 84.43% | 69.13 | -5 |
Nuke | 16 (10) | 8 (0) | 12 | 4 | 90.5 | 87.9 | -2 | |
Anubis | 9 (5) | 4 (0) | 14 | -5 | 81 | 44.5 | -2 | |
Inferno | 17 (9) | 6 (2) | 15 | 2 | 81.8 | 75 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (18) | 10 (0) | 41 | 2 | 78.47% | 67.33 | 3 |
Anubis | 16 (6) | 2 (0) | 18 | -2 | 75 | 69.4 | 2 | |
Dust2 | 10 (6) | 4 (0) | 12 | -2 | 76.2 | 51.1 | 1 | |
Inferno | 17 (6) | 4 (0) | 11 | 6 | 84.2 | 81.5 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (27) | 20 (0) | 45 | 2 | 84.5% | 78.73 | -1 |
Mirage | 7 (4) | 5 (0) | 13 | -6 | 76.5 | 60.6 | -1 | |
Nuke | 24 (12) | 8 (0) | 20 | 4 | 85.7 | 95.9 | -2 | |
Dust2 | 16 (11) | 7 (0) | 12 | 4 | 91.3 | 79.7 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (25) | 16 (0) | 40 | 6 | 76.6% | 74.47 | 0 |
Inferno | 21 (13) | 5 (0) | 21 | 0 | 66.7 | 76.3 | -1 | |
Anubis | 9 (6) | 9 (0) | 11 | -2 | 78.9 | 66.4 | -1 | |
Mirage | 16 (6) | 2 (0) | 8 | 8 | 84.2 | 80.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (11) | 11 (0) | 22 | -2 | 82.15% | 67.2 | -1 |
Nuke | 10 (5) | 4 (0) | 9 | 1 | 92.9 | 73.9 | -1 | |
Mirage | 10 (6) | 7 (0) | 13 | -3 | 71.4 | 60.5 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (16) | 7 (0) | 19 | 7 | 76.25% | 74.85 | 1 |
Inferno | 18 (11) | 2 (0) | 13 | 5 | 73.9 | 63 | 3 | |
Dust2 | 8 (5) | 5 (0) | 6 | 2 | 78.6 | 86.7 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 24 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
L
NAVI Javelins
0 : 2
W
dreamcatchers fe
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
NAVI Javelins
2 : 0
L
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Tư 18 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 15 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
ESL Impact League: Season 5 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 3 2024 - |