Hồ sơ
Hồ sơ của Andree
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 223
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Andree trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 61.83
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 64.53
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Andree trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (24) | 8 (1) | 15 | 11 | 83.45% | 88.85 | 0 |
Dust2 | 16 (15) | 5 (1) | 9 | 7 | 81.2 | 106.5 | 0 | |
Anubis | 10 (9) | 3 (0) | 6 | 4 | 85.7 | 71.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (11) | 2 (0) | 29 | -9 | 55.25% | 56.9 | -5 |
Mirage | 9 (4) | 1 (0) | 14 | -5 | 57.9 | 58.8 | -4 | |
Vertigo | 11 (7) | 1 (0) | 15 | -4 | 52.6 | 55 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (3) | 5 (0) | 40 | -29 | 46.45% | 45.75 | -1 |
Mirage | 6 (2) | 2 (0) | 19 | -13 | 40.9 | 49.1 | 0 | |
Nuke | 5 (1) | 3 (0) | 21 | -16 | 52 | 42.4 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (8) | 6 (0) | 38 | -17 | 57.1% | 65.6 | -4 |
Dust2 | 12 (6) | 3 (0) | 20 | -8 | 57.1 | 75.2 | -2 | |
Ancient | 9 (2) | 3 (0) | 18 | -9 | 57.1 | 56 | -2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Hai 21 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Dust2.dk Ligaen: Season 27 2024 - |
Rising Challengers Cup: Season 1 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |