Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Andrea
- Thu nhập
- $2 040
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 625
- Bản đồ
- 26
- Trận đấu
- 12
Thống kê của Andrea trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 72.27
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 79.18
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Andrea trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 56 (23) | 17 (8) | 50 | 6 | 67.23% | 78.5 | -7 |
Anubis | 22 (12) | 10 (4) | 16 | 6 | 76 | 100.1 | -2 | |
Nuke | 8 (2) | 1 (1) | 16 | -8 | 47.1 | 43.6 | -4 | |
Ancient | 26 (9) | 6 (3) | 18 | 8 | 78.6 | 91.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (20) | 12 (3) | 32 | 8 | 68.75% | 86.25 | 1 |
Overpass | 21 (9) | 9 (3) | 18 | 3 | 75 | 94.5 | 1 | |
Inferno | 19 (11) | 3 (0) | 14 | 5 | 62.5 | 78 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (10) | 19 (10) | 22 | 17 | 84.6% | 87.8 | 1 |
Ancient | 16 (5) | 9 (4) | 11 | 5 | 78.3 | 75.2 | -1 | |
Inferno | 23 (5) | 10 (6) | 11 | 12 | 90.9 | 100.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (21) | 10 (1) | 31 | 13 | 77.95% | 79.8 | -1 |
Overpass | 24 (12) | 3 (0) | 15 | 9 | 82.8 | 77.9 | 0 | |
Ancient | 20 (9) | 7 (1) | 16 | 4 | 73.1 | 81.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (12) | 8 (2) | 41 | -17 | 57.65% | 67.55 | -8 |
Mirage | 10 (4) | 1 (0) | 18 | -8 | 47.4 | 64.9 | -4 | |
Inferno | 14 (8) | 7 (2) | 23 | -9 | 67.9 | 70.2 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 49 (27) | 14 (4) | 25 | 24 | 81.2% | 110.05 | 5 |
Vertigo | 25 (14) | 13 (4) | 18 | 7 | 84.6 | 106.9 | 2 | |
Inferno | 24 (13) | 1 (0) | 7 | 17 | 77.8 | 113.2 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (15) | 13 (6) | 16 | 12 | 90% | 75.4 | -1 |
Ancient | 15 (7) | 7 (3) | 9 | 6 | 90 | 79.5 | -1 | |
Inferno | 13 (8) | 6 (3) | 7 | 6 | 90 | 71.3 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (16) | 18 (5) | 35 | -4 | 71.35% | 77.7 | -6 |
Mirage | 12 (8) | 7 (2) | 16 | -4 | 72.7 | 74.4 | -3 | |
Inferno | 19 (8) | 11 (3) | 19 | 0 | 70 | 81 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (14) | 8 (4) | 36 | -3 | 69.35% | 75.9 | -2 |
Ancient | 15 (7) | 3 (2) | 18 | -3 | 66.7 | 68.4 | -1 | |
Dust2 | 18 (7) | 5 (2) | 18 | 0 | 72 | 83.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (9) | 12 (4) | 40 | -21 | 53.75% | 53.4 | -8 |
Dust2 | 9 (6) | 4 (0) | 21 | -12 | 43.5 | 58.3 | -5 | |
Nuke | 10 (3) | 8 (4) | 19 | -9 | 64 | 48.5 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 16 Tháng 4 2023
W
shimmer
2 : 1
L
Detonate SparX
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Thứ Năm 13 Tháng 4 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Factor Ruby
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Thứ Năm 06 Tháng 4 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Starfish
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Thứ Sáu 31 Tháng 3 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Evil Geniuses Gold
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Thứ Hai 27 Tháng 3 2023
L
Detonate SparX
0 : 2
W
shimmer
ESL Impact League Cash Cup: North America 6 Winter 2023
Chủ Nhật 26 Tháng 3 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Factor Ruby
ESL Impact League Cash Cup: North America 6 Winter 2023
Thứ Sáu 24 Tháng 3 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Factor Ruby
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Thứ Sáu 17 Tháng 3 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Starfish
ESL Impact League: North American Division season 3 2023
Chủ Nhật 12 Tháng 3 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Factor Ruby
ESL Impact League Cash Cup: North America 5 Winter 2023
W
Detonate SparX
2 : 0
L
Cherry Bombs
ESL Impact League Cash Cup: North America 5 Winter 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League Cash Cup: North America 6 Winter 2023 - |
ESL Impact League Cash Cup: North America 5 Winter 2023 - |
ESL Impact League: North American Division season 3 2023 - |