Profilerr
Alv
Alv

Vladislav Vorokhobov 19 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.64
    DPR
  • 71.96
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.12
    ADR
  • 0.73
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Alv

Thu nhập
$400
Số mạng giết mỗi vòng
0.73
Bắn trúng đầu
27%
Vòng đấu
1 408
Bản đồ
69
Trận đấu
30

Thống kê của Alv trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
71.96
Hỗ trợ
0.17
ADR
72.12
Lần chết
0.64
Xếp hạng
N/A

Thống kê của Alv trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
9 PandasL
0 : 2
PARIVISIONW
Tổng30 (17)12 (5)28271.6%66.53
Dust218 (9)7 (2)1537576.51
Ancient12 (8)5 (3)13-168.256.52
9 PandasW
2 : 0
SinnersL
Tổng50 (20)9 (3)242677.85%114.36
Mirage27 (9)6 (1)111690.5136.64
Nuke23 (11)3 (2)131065.2922
Copenhagen WolvesW
2 : 1
9 PandasL
Tổng41 (10)12 (5)42-170.2%67.87-1
Inferno10 (1)2 (1)13-362.554.31
Nuke11 (6)6 (1)12-177.365.6-3
Dust220 (3)4 (3)17370.883.71
9 PandasL
1 : 2
MonteW
Tổng43 (15)5 (2)47-459.8%61.132
Ancient23 (8)3 (2)14979.289.44
Nuke10 (4)0 (0)15-552.446.20
Mirage10 (3)2 (0)18-847.847.8-2
9 PandasW
2 : 0
JiJieHaoL
Tổng22 (7)7 (3)26-482.55%54.551
Ancient12 (3)3 (2)13-176.250.23
Nuke10 (4)4 (1)13-388.958.9-2
MonteW
2 : 1
9 PandasL
Tổng25 (8)8 (0)41-1656.43%55.37-1
Anubis11 (3)7 (0)11068.478.50
Dust212 (4)0 (0)16-460.958.71
Ancient2 (1)1 (0)14-124028.9-2
LiquidW
2 : 0
9 PandasL
Tổng26 (10)8 (3)29-375%55.650
Nuke12 (3)5 (2)14-268.253.3-1
Ancient14 (7)3 (1)15-181.8581
9 PandasL
1 : 2
WildcardW
Tổng47 (11)17 (3)43482.87%69.575
Dust214 (3)9 (2)13191.770.8-2
Nuke16 (3)5 (0)14284.2763
Inferno17 (5)3 (1)16172.761.94
9 PandasW
2 : 1
EYEBALLERSL
Tổng56 (19)15 (7)411580.1%77.838
Ancient13 (4)7 (5)7681.280.51
Dust229 (11)5 (2)25468.688.64
Inferno14 (4)3 (0)9590.564.43
GenOneL
1 : 2
9 PandasW
Tổng49 (19)9 (3)391068.57%71.730
Anubis14 (7)3 (1)15-162.545.21
Dust221 (5)3 (1)12968.296.20
Nuke14 (7)3 (1)1227573.8-1