- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Alisson
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Alisson
- Thu nhập
- $6 800
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 9 827
- Bản đồ
- 384
- Trận đấu
- 190
Thống kê của Alisson trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.3
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 70.55
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 0.94
Thống kê của Alisson trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (12) | 15 (1) | 46 | -7 | 69.93% | 64.57 | -3 |
Mirage | 25 (9) | 7 (1) | 22 | 3 | 70 | 80.4 | 0 | |
Dust2 | 4 (0) | 3 (0) | 14 | -10 | 58.8 | 45.7 | 0 | |
Nuke | 10 (3) | 5 (0) | 10 | 0 | 81 | 67.6 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (14) | 6 (1) | 18 | 8 | 84.55% | 83.95 | -1 |
Nuke | 15 (9) | 2 (0) | 12 | 3 | 82.4 | 92.1 | -2 | |
Dust2 | 11 (5) | 4 (1) | 6 | 5 | 86.7 | 75.8 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (13) | 7 (0) | 22 | -1 | 75.95% | 69.15 | -5 |
Ancient | 12 (8) | 6 (0) | 16 | -4 | 75 | 69.9 | -1 | |
Anubis | 9 (5) | 1 (0) | 6 | 3 | 76.9 | 68.4 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (17) | 14 (3) | 34 | 7 | 82.55% | 77.8 | 7 |
Nuke | 24 (10) | 7 (2) | 18 | 6 | 83.3 | 79.1 | 3 | |
Dust2 | 17 (7) | 7 (1) | 16 | 1 | 81.8 | 76.5 | 4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (22) | 19 (0) | 49 | -10 | 72.9% | 67.33 | 0 |
Nuke | 17 (12) | 4 (0) | 16 | 1 | 79.2 | 79.5 | 2 | |
Dust2 | 12 (5) | 6 (0) | 18 | -6 | 63.3 | 53.4 | 1 | |
Anubis | 10 (5) | 9 (0) | 15 | -5 | 76.2 | 69.1 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (11) | 9 (3) | 31 | 2 | 80.45% | 77.35 | 4 |
Anubis | 18 (6) | 7 (2) | 15 | 3 | 82.6 | 89.9 | 1 | |
Nuke | 15 (5) | 2 (1) | 16 | -1 | 78.3 | 64.8 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (5) | 5 (1) | 15 | -6 | 65.2% | 54.3 | -1 |
Mirage | 9 (5) | 5 (1) | 15 | -6 | 65.2 | 54.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (13) | 3 (0) | 8 | 11 | 82.4% | 114.2 | 1 |
Nuke | 19 (13) | 3 (0) | 8 | 11 | 82.4 | 114.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (14) | 14 (2) | 21 | 3 | 84.2% | 87.2 | 2 |
Ancient | 12 (7) | 8 (2) | 9 | 3 | 84.2 | 82.3 | 1 | |
Mirage | 12 (7) | 6 (0) | 12 | 0 | 84.2 | 92.1 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (13) | 11 (1) | 13 | 20 | 85.7% | 97.2 | 2 |
Mirage | 15 (7) | 5 (0) | 5 | 10 | 85.7 | 106.4 | 1 | |
Ancient | 18 (6) | 6 (1) | 8 | 10 | 85.7 | 88 | 1 |
Trận đấu
Thứ Tư 18 Tháng 12 2024
Thứ Hai 16 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
Thứ Tư 27 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 09 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Frost and Fire: South America 2024 - |
Kết quả |
---|
CCT South America: #5 season 2 2024 - |
Dust2.br: Division 2 season 4 2024 - |
CCT South America: Series #4 season 2 2024 - |
RedZone PRO: Season 5 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |