Profilerr
Airax
Airax
🇫🇮

Jussi Airaksinen 29 tuổi

  • 0.85
    Xếp hạng
  • 0.74
    DPR
  • 65.29
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 70.19
    ADR
  • 0.6
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Airax

Thu nhập
$5 347
Số mạng giết mỗi vòng
0.6
Bắn trúng đầu
28%
Vòng đấu
13 281
Bản đồ
523
Trận đấu
228

Thống kê của Airax trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
65.29
Hỗ trợ
0.19
ADR
70.19
Lần chết
0.74
Xếp hạng
0.85

Thống kê của Airax trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BC.Game EsportsW
2 : 0
JANO EsportsL
Tổng17 (11)5 (0)31-1461.1%54.4-6
Mirage5 (4)4 (0)16-115044.2-2
Ancient12 (7)1 (0)15-372.264.6-4
Rebels GamingW
2 : 0
JANO EsportsL
Tổng20 (11)8 (1)35-1559.55%44.51
Nuke3 (2)2 (0)15-1246.732.7-1
Train17 (9)6 (1)20-372.456.32
JANO EsportsW
2 : 1
ALASKAL
Tổng36 (18)22 (6)50-1468.57%59.8-16
Ancient8 (5)4 (1)16-85547.4-6
Mirage12 (7)7 (1)15-378.365.4-4
Train16 (6)11 (4)19-372.466.6-6
MonteW
2 : 0
JANO EsportsL
Tổng7 (5)6 (0)27-2065.7%36.3-7
Train3 (3)4 (0)14-1164.728.5-3
Ancient4 (2)2 (0)13-966.744.1-4
FLuffyGangstersL
1 : 2
JANO EsportsW
Tổng49 (28)21 (4)61-1266.33%67.07-8
Train20 (10)8 (0)25-558.866.7-4
Mirage13 (7)7 (3)19-665.265.7-3
Dust216 (11)6 (1)17-17568.8-1
ALASKAW
2 : 1
JANO EsportsL
Tổng22 (14)16 (3)48-2656.87%58.90
Inferno9 (6)8 (2)13-470.670.11
Ancient7 (5)3 (1)18-115058.5-1
Nuke6 (3)5 (0)17-115048.10
IlluminarW
2 : 1
HAVUL
Tổng49 (21)14 (3)44577.3%81.633
Mirage16 (5)3 (0)1248573.50
Anubis16 (8)3 (0)18-277.386.33
Ancient17 (8)8 (3)14369.685.10
HAVUW
2 : 1
Monte GenL
Tổng48 (24)12 (1)46275.17%91.932
Vertigo9 (4)2 (0)13-457.172.7-3
Nuke17 (9)4 (0)17072.790.91
Anubis22 (11)6 (1)16695.7112.24
FLuffyGangstersW
2 : 0
HAVUL
Tổng21 (10)7 (0)31-1061.1%62.25-2
Nuke12 (5)4 (0)17-569.660.80
Anubis9 (5)3 (0)14-552.663.7-2
HAVUL
0 : 1
MetizportW
Tổng19 (10)6 (0)17273.9%100.1-2
Mirage19 (10)6 (0)17273.9100.1-2