AiM
🇨🇳Enb Wu
Hồ sơ
Hồ sơ của AiM
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 128
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 5
Thống kê của AiM trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.24
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 77.12
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của AiM trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (8) | 1 (0) | 18 | -6 | 52.2% | 51.7 | -2 |
Inferno | 12 (8) | 1 (0) | 18 | -6 | 52.2 | 51.7 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 29 (14) | 3 (0) | 20 | 9 | 75% | 108.9 | -2 |
Dust2 | 29 (14) | 3 (0) | 20 | 9 | 75 | 108.9 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 6 (3) | 12 | 1 | 66.7% | 63.6 | -2 |
Inferno | 13 (8) | 6 (3) | 12 | 1 | 66.7 | 63.6 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (14) | 4 (0) | 15 | 9 | 83.3% | 106.5 | 4 |
Overpass | 24 (14) | 4 (0) | 15 | 9 | 83.3 | 106.5 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (5) | 5 (0) | 19 | -7 | 69% | 54.9 | 3 |
Inferno | 12 (5) | 5 (0) | 19 | -7 | 69 | 54.9 | 3 |