Hồ sơ của Ag1l
- Thu nhập
- $16 338
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 11 648
- Bản đồ
- 468
- Trận đấu
- 219
Thống kê của Ag1l trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 70.66
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 71.16
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 0.96
Thống kê của Ag1l trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (21) | 8 (1) | 33 | 2 | 68.2% | 86.1 | -2 |
Vertigo | 14 (7) | 2 (0) | 18 | -4 | 59.1 | 74.7 | -1 | |
Ancient | 21 (14) | 6 (1) | 15 | 6 | 77.3 | 97.5 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (4) | 6 (0) | 31 | -20 | 53.8% | 45.55 | 0 |
Nuke | 6 (1) | 3 (0) | 17 | -11 | 60.9 | 40.4 | 0 | |
Ancient | 5 (3) | 3 (0) | 14 | -9 | 46.7 | 50.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (9) | 8 (2) | 8 | 12 | 88.9% | 100.5 | 2 |
Anubis | 20 (9) | 8 (2) | 8 | 12 | 88.9 | 100.5 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 9 (1) | 15 | -6 | 71.4% | 68.1 | 0 |
Dust2 | 9 (5) | 9 (1) | 15 | -6 | 71.4 | 68.1 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 2 (0) | 14 | -2 | 66.7% | 57.6 | 1 |
Vertigo | 12 (6) | 2 (0) | 14 | -2 | 66.7 | 57.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 7 (1) | 17 | 3 | 73.3% | 69.15 | -1 |
Ancient | 9 (6) | 4 (1) | 7 | 2 | 68.8 | 65.2 | -1 | |
Nuke | 11 (6) | 3 (0) | 10 | 1 | 77.8 | 73.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (24) | 12 (1) | 33 | 8 | 72.25% | 77.45 | 2 |
Ancient | 15 (9) | 4 (0) | 15 | 0 | 66.7 | 76.2 | -1 | |
Nuke | 26 (15) | 8 (1) | 18 | 8 | 77.8 | 78.7 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (13) | 3 (1) | 14 | 5 | 65.2% | 83.4 | 1 |
Inferno | 19 (13) | 3 (1) | 14 | 5 | 65.2 | 83.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (9) | 4 (1) | 14 | 2 | 58.3% | 69.6 | -1 |
Ancient | 16 (9) | 4 (1) | 14 | 2 | 58.3 | 69.6 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (22) | 19 (8) | 36 | 10 | 78.93% | 71.3 | -2 |
Anubis | 18 (11) | 5 (2) | 12 | 6 | 70.8 | 80.9 | 0 | |
Ancient | 12 (3) | 11 (4) | 10 | 2 | 85 | 72.2 | -2 | |
Inferno | 16 (8) | 3 (2) | 14 | 2 | 81 | 60.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 27 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Chủ Nhật 06 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
ESL Challenger: Atlanta 2024 - |
ESL Challenger Katowice: European Closed Qualifier 2024 - |
CCT Europe: Series #11 2024 - |