- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- AccuracyTG
Hồ sơ
Hồ sơ của AccuracyTG
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 2 005
- Bản đồ
- 91
- Trận đấu
- 51
Thống kê của AccuracyTG trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.1
- KAST
- 71.25
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 68.86
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của AccuracyTG trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (6) | 14 (4) | 34 | -6 | 64.6% | 70.3 | 5 |
Inferno | 15 (2) | 5 (3) | 17 | -2 | 72.7 | 73.3 | 5 | |
Anubis | 13 (4) | 9 (1) | 17 | -4 | 56.5 | 67.3 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (16) | 7 (1) | 28 | 4 | 77.3% | 80.2 | 3 |
Ancient | 14 (8) | 4 (1) | 17 | -3 | 69.6 | 75 | -1 | |
Dust2 | 18 (8) | 3 (0) | 11 | 7 | 85 | 85.4 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (5) | 10 (5) | 24 | -3 | 69.9% | 48.95 | 2 |
Nuke | 11 (2) | 5 (3) | 12 | -1 | 68.4 | 56.5 | 0 | |
Inferno | 10 (3) | 5 (2) | 12 | -2 | 71.4 | 41.4 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (16) | 5 (2) | 20 | 12 | 77.8% | 86.8 | 4 |
Inferno | 14 (8) | 2 (2) | 8 | 6 | 71.4 | 79.9 | 2 | |
Nuke | 18 (8) | 3 (0) | 12 | 6 | 84.2 | 93.7 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (5) | 5 (1) | 16 | -2 | 66.7% | 72.5 | 2 |
Dust2 | 14 (5) | 5 (1) | 16 | -2 | 66.7 | 72.5 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (7) | 7 (5) | 6 | 13 | 93.3% | 117.4 | 1 |
Inferno | 19 (7) | 7 (5) | 6 | 13 | 93.3 | 117.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (10) | 7 (3) | 29 | -5 | 71.5% | 61.95 | 5 |
Inferno | 17 (8) | 2 (2) | 14 | 3 | 70.8 | 72.8 | 3 | |
Ancient | 7 (2) | 5 (1) | 15 | -8 | 72.2 | 51.1 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (8) | 17 (8) | 28 | 1 | 78% | 61.3 | -3 |
Inferno | 20 (2) | 6 (1) | 16 | 4 | 83.3 | 77.5 | 0 | |
Dust2 | 9 (6) | 11 (7) | 12 | -3 | 72.7 | 45.1 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (7) | 17 (7) | 21 | 3 | 86.8% | 71.55 | 2 |
Inferno | 7 (2) | 11 (7) | 11 | -4 | 94.7 | 34.7 | 0 | |
Ancient | 17 (5) | 6 (0) | 10 | 7 | 78.9 | 108.4 | 2 | |
W 3 : 0 L | Tổng | 33 (14) | 14 (4) | 32 | 1 | 77.37% | 57.77 | -3 |
Nuke | 7 (5) | 3 (1) | 9 | -2 | 84.2 | 46.4 | -2 | |
Ancient | 12 (2) | 2 (0) | 6 | 6 | 81.2 | 62.9 | 0 | |
Inferno | 14 (7) | 9 (3) | 17 | -3 | 66.7 | 64 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 3 2025
Thứ Tư 19 Tháng 3 2025
Thứ Ba 25 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
XSE Pro League: Season 3 2025 - |
Asian Super League: Season 4 2024 - |
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |