Hồ sơ
Hồ sơ của AWorks
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 277
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 5
Thống kê của AWorks trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 70.11
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 65.98
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của AWorks trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 47 (22) | 12 (7) | 50 | -3 | 67.8% | 63.27 | 4 |
Mirage | 17 (7) | 4 (2) | 12 | 5 | 79.2 | 70.3 | 2 | |
Vertigo | 8 (5) | 3 (0) | 19 | -11 | 52.2 | 41.4 | 0 | |
Inferno | 22 (10) | 5 (5) | 19 | 3 | 72 | 78.1 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (13) | 6 (5) | 34 | 7 | 64.3% | 67.9 | 2 |
Nuke | 16 (8) | 1 (1) | 18 | -2 | 50 | 68.1 | 2 | |
Vertigo | 25 (5) | 5 (4) | 16 | 9 | 78.6 | 67.7 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (15) | 6 (2) | 45 | 3 | 72.63% | 62.8 | 5 |
Inferno | 8 (0) | 0 (0) | 17 | -9 | 45 | 35.5 | 0 | |
Nuke | 16 (6) | 1 (0) | 15 | 1 | 84 | 58.6 | 4 | |
Vertigo | 24 (9) | 5 (2) | 13 | 11 | 88.9 | 94.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (3) | 11 (9) | 35 | -14 | 62% | 60 | -1 |
Vertigo | 14 (3) | 7 (6) | 18 | -4 | 65.2 | 66.5 | -2 | |
Mirage | 7 (0) | 4 (3) | 17 | -10 | 58.8 | 53.5 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (11) | 7 (3) | 21 | 11 | 83.7% | 78.9 | 2 |
Inferno | 11 (5) | 2 (1) | 11 | 0 | 81 | 52.9 | 0 | |
Dust2 | 21 (6) | 5 (2) | 10 | 11 | 86.4 | 104.9 | 2 |
Trận đấu
Thứ Tư 14 Tháng 6 2023
Thứ Ba 13 Tháng 6 2023
Thứ Hai 12 Tháng 6 2023
Thứ Năm 01 Tháng 6 2023
Thứ Hai 29 Tháng 5 2023
Thứ Tư 23 Tháng 11 2022
Thứ Tư 16 Tháng 11 2022
Thứ Ba 18 Tháng 10 2022
Thứ Năm 29 Tháng 9 2022
Thứ Tư 14 Tháng 9 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL ANZ Main: Season 16 2023 - |
ESL ANZ Champs: Season 15 2022 - |
LPL Pro League: Season 1 2022 - |
ESL ANZ Champs: Season 14 2022 - |
ESL Challenger Anaheim: Oceanic Open Qualifier 2 2022 - |