Profilerr
ANSG1Astralis Talent
ANSG1
🇩🇰

Richart Nielsen 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 69.69
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.27
      ADR
    • 0.61
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của ANSG1

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.61
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    5 145
    Bản đồ
    230
    Trận đấu
    94

    Thống kê của ANSG1 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.08
    KAST
    69.69
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    65.27
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của ANSG1 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng32 (4)8 (4)34-252.5%73.33
    Mirage18 (1)5 (2)19-15082.42
    Nuke14 (3)3 (2)15-15564.21
    Astralis TalentW
    2 : 0
    ViperioL
    Tổng34 (7)12 (4)211382.15%86.155
    Mirage17 (4)6 (3)1168177.74
    Ancient17 (3)6 (1)10783.394.61
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng32 (6)8 (2)35-367.3%68.052
    Mirage16 (4)2 (1)15157.970.41
    Nuke16 (2)6 (1)20-476.765.71
    Astralis TalentL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng43 (15)14 (4)45-260.9%62.67-3
    Anubis20 (7)2 (1)13766.7812
    Nuke11 (5)8 (1)18-763.660.8-2
    Inferno12 (3)4 (2)14-252.446.2-3
    AdventurersW
    2 : 1
    Astralis TalentL
    Tổng47 (14)15 (10)51-474.63%56.935
    Train16 (6)5 (5)1427553.52
    Mirage12 (5)4 (3)15-378.960.9-1
    Ancient19 (3)6 (2)22-37056.44
    Astralis TalentL
    0 : 2
    ViperioW
    Tổng28 (17)7 (4)37-959.1%62.50
    Train12 (10)4 (1)15-361.174.31
    Anubis16 (7)3 (3)22-657.150.7-1
    Astralis TalentL
    1 : 2
    Johnny SpeedsW
    Tổng42 (17)10 (6)40271.3%63.47-4
    Mirage11 (3)1 (0)10172.756.3-2
    Train13 (5)4 (2)7681.282.30
    Inferno18 (9)5 (4)23-56051.8-2
    Minsk HouseW
    2 : 0
    Astralis TalentL
    Tổng23 (13)9 (4)28-552.05%58.65-2
    Train4 (3)3 (2)14-1033.331.1-2
    Anubis19 (10)6 (2)14570.886.20
    RUSH BL
    0 : 1
    Astralis TalentW
    Tổng18 (4)10 (6)19-171.4%52.4-1
    Nuke18 (4)10 (6)19-171.452.4-1
    Astralis TalentW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng31 (10)13 (5)38-770.63%58.77-6
    Anubis9 (1)3 (1)15-661.952.9-3
    Nuke10 (6)2 (1)827577.82
    Inferno12 (3)8 (3)15-37545.6-5

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    European Pro League: Division 2 season 26 2025
    European Pro League: Division 2 season 26 2025

     - 

    United21: Season 29 2025
    United21: Season 29 2025

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    United21: Season 27 2025
    United21: Season 27 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 25 2025
    European Pro League: Division 2 season 25 2025

     -