Profilerr
ANSG1Astralis Talent
ANSG1
🇩🇰

Richart Nielsen 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 69.89
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.18
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của ANSG1

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    4 754
    Bản đồ
    213
    Trận đấu
    87

    Thống kê của ANSG1 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    69.89
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    65.18
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của ANSG1 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Minsk HouseW
    2 : 0
    Astralis TalentL
    Tổng23 (13)9 (4)28-552.05%58.65-2
    Train4 (3)3 (2)14-1033.331.1-2
    Anubis19 (10)6 (2)14570.886.20
    RUSH BL
    0 : 1
    Astralis TalentW
    Tổng18 (4)10 (6)19-171.4%52.4-1
    Nuke18 (4)10 (6)19-171.452.4-1
    Astralis TalentW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng31 (10)13 (5)38-770.63%58.77-6
    Anubis9 (1)3 (1)15-661.952.9-3
    Nuke10 (6)2 (1)827577.82
    Inferno12 (3)8 (3)15-37545.6-5
    Astralis TalentL
    0 : 1
    AlgoW
    Tổng22 (9)3 (0)16670%63.20
    Ancient22 (9)3 (0)1667063.20
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    Astralis TalentL
    Tổng14 (7)16 (5)33-1960.6%43.1-4
    Mirage9 (7)10 (4)15-666.751.40
    Nuke5 (0)6 (1)18-1354.534.8-4
    Astralis TalentL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng49 (20)14 (8)381176.5%73.830
    Nuke16 (9)3 (1)7964.790.5-1
    Anubis17 (3)7 (5)16187.555.21
    Ancient16 (8)4 (2)15177.375.80
    HAVUL
    0 : 2
    Astralis TalentW
    Tổng34 (15)15 (7)171788.9%96.652
    Mirage22 (8)4 (3)91388.9105.42
    Nuke12 (7)11 (4)8488.987.90
    GenOneW
    2 : 1
    Astralis TalentL
    Tổng61 (25)22 (9)501168.7%84.072
    Nuke20 (9)6 (2)91183.3120.6-1
    Anubis11 (5)6 (3)14-354.552.42
    Inferno30 (11)10 (4)27368.379.21
    Astralis TalentL
    1 : 2
    Chimera EsportsW
    Tổng37 (17)22 (6)41-477.83%69.932
    Inferno8 (3)5 (1)9-184.257.82
    Mirage14 (5)8 (4)17-363.670.81
    Ancient15 (9)9 (1)15085.781.2-1
    Astralis TalentW
    2 : 0
    LilmixL
    Tổng30 (16)14 (6)23782.05%88.054
    Nuke13 (7)5 (1)7693.397.13
    Mirage17 (9)9 (5)16170.8791

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Dust2.dk Ligaen: Season 28 2025
    Dust2.dk Ligaen: Season 28 2025

     - N/A

    European Pro League: Division 2 season 25 2025
    European Pro League: Division 2 season 25 2025

     - 

    United21: Season 27 2025
    United21: Season 27 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    United21: Season 26 2025
    United21: Season 26 2025

     - 

    European Pro League: Season 22 2025
    European Pro League: Season 22 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 24 2025
    European Pro League: Division 2 season 24 2025

     -