Profilerr
AMSALEM
AMSALEM
🇮🇱

Meytar Amsalem 22 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.7
    DPR
  • 74.23
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 78.46
    ADR
  • 0.7
    KPR
Hồ sơThu nhập
Biểu ngữ

Hồ sơ của AMSALEM

Thu nhập
$1 800
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
1 135
Bản đồ
52
Trận đấu
23

Thống kê của AMSALEM trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
74.23
Hỗ trợ
0.25
ADR
78.46
Lần chết
0.7
Xếp hạng
N/A

Thống kê của AMSALEM trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
FavbetW
2 : 0
DRILLASL
Tổng28 (14)8 (1)33-563%74.55-2
Nuke8 (2)3 (0)18-104547.6-1
Ancient20 (12)5 (1)15581101.5-1
MonteW
2 : 0
DRILLASL
Tổng26 (14)13 (6)32-667.3%70.35-2
Inferno18 (9)6 (3)18072.773.40
Anubis8 (5)7 (3)14-661.967.3-2
GamerLegionW
2 : 1
DRILLASL
Tổng40 (17)17 (2)48-869.23%81.531
Anubis20 (8)8 (2)15573.9107.84
Mirage11 (4)7 (0)16-572.769.90
Ancient9 (5)2 (0)17-861.166.9-3
Permitta EsportsL
1 : 2
DRILLASW
Tổng47 (20)15 (0)57-1063.53%66.130
Mirage14 (6)5 (0)12278.9834
Nuke8 (1)2 (0)17-94544.21
Ancient25 (13)8 (0)28-366.771.2-5
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
DRILLASW
Tổng54 (27)16 (1)431180.03%89.678
Anubis16 (10)7 (1)16081.878.52
Ancient21 (9)5 (0)15683.395.80
Vertigo17 (8)4 (0)1257594.76
TSMW
2 : 0
DRILLASL
Tổng24 (10)7 (0)32-868.15%66-1
Ancient14 (5)4 (0)15-179.2691
Nuke10 (5)3 (0)17-757.163-2
DRILLASL
0 : 2
Spirit AcademyW
Tổng31 (10)7 (1)34-364.95%70.15-3
Mirage18 (5)1 (0)15359.180.4-2
Dust213 (5)6 (1)19-670.859.9-1
FavbetL
0 : 2
DRILLASW
Tổng42 (15)12 (1)291386%88.354
Ancient21 (9)7 (1)16595.881.32
Anubis21 (6)5 (0)13876.295.42
Passion UAL
0 : 2
DRILLASW
Tổng25 (14)10 (2)31-672.8%70-3
Vertigo14 (7)4 (1)13178.982.30
Mirage11 (7)6 (1)18-766.757.7-3
Onyx RavensL
0 : 2
DRILLASW
Tổng14 (5)13 (2)26-1283.4%44.6-5
Mirage10 (4)7 (2)18-873.949.8-5
Ancient4 (1)6 (0)8-492.939.40