Profilerr
AMSALEM
AMSALEM
🇮🇱

Meytar Amsalem 22 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.7
    DPR
  • 73.51
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.94
    ADR
  • 0.7
    KPR
Hồ sơThu nhập
Biểu ngữ

Hồ sơ của AMSALEM

Thu nhập
$1 800
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
1 339
Bản đồ
61
Trận đấu
27

Thống kê của AMSALEM trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
73.51
Hỗ trợ
0.24
ADR
77.94
Lần chết
0.7
Xếp hạng
N/A

Thống kê của AMSALEM trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
WOPA EsportW
2 : 0
los kogutosL
Tổng20 (11)1 (0)27-759.95%65.20
Mirage6 (3)1 (0)13-746.255.80
Inferno14 (8)0 (0)14073.774.60
Astralis TalentL
0 : 2
los kogutosW
Tổng45 (24)9 (0)261984.25%95.94
Mirage28 (13)6 (0)161295.8111.82
Nuke17 (11)3 (0)10772.7802
los kogutosL
0 : 2
ENCE AcademyW
Tổng30 (10)12 (1)46-1655.6%57.9-4
Nuke21 (8)8 (0)29-865.766.10
Anubis9 (2)4 (1)17-845.549.7-4
WOPA EsportL
1 : 2
los kogutosW
Tổng49 (26)20 (3)51-274.7%78.776
Ancient8 (3)4 (1)15-776.564.10
Mirage27 (15)9 (1)131483.3116.37
Nuke14 (8)7 (1)23-964.355.9-1
FavbetW
2 : 0
DRILLASL
Tổng28 (14)8 (1)33-563%74.55-2
Nuke8 (2)3 (0)18-104547.6-1
Ancient20 (12)5 (1)15581101.5-1
MonteW
2 : 0
DRILLASL
Tổng26 (14)13 (6)32-667.3%70.35-2
Inferno18 (9)6 (3)18072.773.40
Anubis8 (5)7 (3)14-661.967.3-2
GamerLegionW
2 : 1
DRILLASL
Tổng40 (17)17 (2)48-869.23%81.531
Anubis20 (8)8 (2)15573.9107.84
Mirage11 (4)7 (0)16-572.769.90
Ancient9 (5)2 (0)17-861.166.9-3
Permitta EsportsL
1 : 2
DRILLASW
Tổng47 (20)15 (0)57-1063.53%66.130
Mirage14 (6)5 (0)12278.9834
Nuke8 (1)2 (0)17-94544.21
Ancient25 (13)8 (0)28-366.771.2-5
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
DRILLASW
Tổng54 (27)16 (1)431180.03%89.678
Anubis16 (10)7 (1)16081.878.52
Ancient21 (9)5 (0)15683.395.80
Vertigo17 (8)4 (0)1257594.76
TSMW
2 : 0
DRILLASL
Tổng24 (10)7 (0)32-868.15%66-1
Ancient14 (5)4 (0)15-179.2691
Nuke10 (5)3 (0)17-757.163-2