Profilerr
AMSALEM
AMSALEM
🇮🇱

Meytar Amsalem 22 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.7
    DPR
  • 71.5
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 75.14
    ADR
  • 0.68
    KPR
Hồ sơThu nhập
Biểu ngữ

Hồ sơ của AMSALEM

Thu nhập
$1 800
Số mạng giết mỗi vòng
0.68
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
1 638
Bản đồ
75
Trận đấu
33

Thống kê của AMSALEM trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
71.5
Hỗ trợ
0.22
ADR
75.14
Lần chết
0.7
Xếp hạng
N/A

Thống kê của AMSALEM trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ESC GamingL
0 : 2
TrickedW
Tổng14 (10)5 (1)28-1448.95%41.25-1
Inferno8 (5)4 (1)15-766.740.4-2
Nuke6 (5)1 (0)13-731.242.11
ESC GamingL
0 : 2
OGW
Tổng19 (12)3 (0)32-1359.1%54.11
Inferno13 (9)3 (0)16-368.262.91
Anubis6 (3)0 (0)16-105045.30
ESC GamingW
2 : 1
NIPL
Tổng45 (22)7 (0)36968.23%73.41
Nuke17 (6)3 (0)14366.773.21
Anubis12 (8)1 (0)12058.872-1
Dust216 (8)3 (0)10679.2751
RUSH BW
2 : 0
ESC GamingL
Tổng26 (10)3 (1)27-170.3%73.45-2
Anubis14 (7)2 (0)11372.287.5-1
Inferno12 (3)1 (1)16-468.459.4-1
Fire Flux EsportsW
2 : 0
ESC GamingL
Tổng18 (9)4 (2)25-753.95%61.550
Inferno5 (4)0 (0)12-742.951.31
Mirage13 (5)4 (2)1306571.8-1
ESC GamingW
2 : 1
Rebels GamingL
Tổng56 (30)11 (0)56069.87%66.830
Dust223 (12)4 (0)28-564.357.8-3
Nuke16 (8)3 (0)15173.970.61
Anubis17 (10)4 (0)13471.472.12
WOPA EsportW
2 : 0
los kogutosL
Tổng20 (11)1 (0)27-759.95%65.20
Mirage6 (3)1 (0)13-746.255.80
Inferno14 (8)0 (0)14073.774.60
Astralis TalentL
0 : 2
los kogutosW
Tổng45 (24)9 (0)261984.25%95.94
Mirage28 (13)6 (0)161295.8111.82
Nuke17 (11)3 (0)10772.7802
los kogutosL
0 : 2
ENCE AcademyW
Tổng30 (10)12 (1)46-1655.6%57.9-4
Nuke21 (8)8 (0)29-865.766.10
Anubis9 (2)4 (1)17-845.549.7-4
WOPA EsportL
1 : 2
los kogutosW
Tổng49 (26)20 (3)51-274.7%78.776
Ancient8 (3)4 (1)15-776.564.10
Mirage27 (15)9 (1)131483.3116.37
Nuke14 (8)7 (1)23-964.355.9-1