Hồ sơ
Hồ sơ của AGT
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 224
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 6
Thống kê của AGT trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 55.97
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 58.1
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của AGT trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 33 (16) | 12 (4) | 39 | -6 | 62.8% | 63 | -6 |
Anubis | 8 (6) | 5 (2) | 15 | -7 | 68.4 | 47.6 | -3 | |
Ancient | 17 (6) | 4 (1) | 10 | 7 | 80 | 84 | -1 | |
Nuke | 8 (4) | 3 (1) | 14 | -6 | 40 | 57.4 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (13) | 7 (1) | 27 | -6 | 64.6% | 64.7 | 0 |
Ancient | 11 (5) | 5 (1) | 14 | -3 | 66.7 | 64 | -2 | |
Anubis | 10 (8) | 2 (0) | 13 | -3 | 62.5 | 65.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 4 (1) | 28 | -14 | 46.85% | 57.05 | -1 |
Nuke | 6 (1) | 2 (1) | 14 | -8 | 31.2 | 55.7 | -2 | |
Dust2 | 8 (6) | 2 (0) | 14 | -6 | 62.5 | 58.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 7 (1) | 31 | -12 | 63.85% | 55.4 | 2 |
Ancient | 9 (3) | 5 (1) | 17 | -8 | 65.2 | 49 | 0 | |
Inferno | 10 (5) | 2 (0) | 14 | -4 | 62.5 | 61.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (10) | 3 (1) | 30 | -17 | 34.3% | 51.35 | -8 |
Nuke | 6 (4) | 1 (1) | 14 | -8 | 33.3 | 43.3 | -4 | |
Mirage | 7 (6) | 2 (0) | 16 | -9 | 35.3 | 59.4 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 7 (0) | 28 | -18 | 60% | 54.65 | -2 |
Nuke | 5 (1) | 2 (0) | 14 | -9 | 66.7 | 53.7 | -2 | |
Ancient | 5 (5) | 5 (0) | 14 | -9 | 53.3 | 55.6 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 30 Tháng 3 2022
Thứ Tư 23 Tháng 3 2022
Thứ Tư 16 Tháng 3 2022
Thứ Tư 09 Tháng 3 2022
Thứ Hai 07 Tháng 3 2022
Thứ Ba 07 Tháng 12 2021
Thứ Tư 01 Tháng 12 2021
Thứ Tư 24 Tháng 11 2021
Thứ Ba 28 Tháng 9 2021
Thứ Tư 22 Tháng 9 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
LVP Unity League: Argentina Apertura 2022 - |
Supercopa Unity League: Argentina 2021 - |
LVP Unity League: Argentina Clausura 2021 - |