A1pha
🇺🇸Jacob Hayes
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của A1pha
- Thu nhập
- $20
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.4
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 124
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của A1pha trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 60.53
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 58.95
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của A1pha trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (11) | 8 (0) | 32 | -11 | 67.9% | 65.3 | -4 |
Anubis | 10 (5) | 7 (0) | 17 | -7 | 65.2 | 54.2 | -4 | |
Nuke | 11 (6) | 1 (0) | 15 | -4 | 70.6 | 76.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 10 (1) | 39 | -28 | 59.4% | 53.9 | -10 |
Inferno | 4 (2) | 4 (0) | 18 | -14 | 57.9 | 44.8 | -6 | |
Dust2 | 7 (3) | 6 (1) | 21 | -14 | 60.9 | 63 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (10) | 5 (1) | 36 | -18 | 54.3% | 57.65 | -3 |
Mirage | 4 (3) | 4 (1) | 19 | -15 | 45 | 42 | -2 | |
Inferno | 14 (7) | 1 (0) | 17 | -3 | 63.6 | 73.3 | -1 |