Profilerr
7nation
7nation

Gil-Yen Pyak 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 72.23
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.07
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của 7nation

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    603
    Bản đồ
    27
    Trận đấu
    15

    Thống kê của 7nation trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    72.23
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    71.07
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của 7nation trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    GR GamingL
    0 : 2
    FlyQuestW
    Tổng19 (11)12 (4)33-1464.3%56.05-2
    Ancient12 (6)7 (4)16-461.966-1
    Anubis7 (5)5 (0)17-1066.746.1-1
    Rare AtomW
    1 : 0
    GR GamingL
    Tổng8 (3)3 (0)11-382.4%47.62
    Anubis8 (3)3 (0)11-382.447.62
    GR GamingL
    1 : 2
    EYEBALLERSW
    Tổng42 (24)22 (6)50-869.07%70.41
    Inferno9 (6)4 (1)17-859.154.4-1
    Ancient21 (11)14 (5)17475.978.82
    Anubis12 (7)4 (0)16-472.2780
    GR GamingL
    1 : 2
    WW TeamW
    Tổng36 (21)13 (2)34273.6%73.3-1
    Ancient13 (8)3 (1)8582.486.60
    Dust216 (8)6 (1)14277.381.90
    Anubis7 (5)4 (0)12-561.151.4-1
    GR GamingW
    2 : 1
    ATOXL
    Tổng41 (13)14 (4)43-270.03%61.53-1
    Anubis11 (1)1 (0)15-45034.8-2
    Inferno16 (6)6 (1)12490.580.51
    Dust214 (6)7 (3)16-269.669.30
    GR GamingW
    1 : 0
    Chinggis WarriorsL
    Tổng23 (9)6 (0)15870.8%97-1
    Ancient23 (9)6 (0)15870.897-1
    ATOXL
    0 : 1
    GR GamingW
    Tổng26 (10)9 (2)21583.3%74.73
    Ancient26 (10)9 (2)21583.374.73
    GR GamingW
    1 : 0
    -72CL
    Tổng11 (3)2 (0)11088.9%65.20
    Anubis11 (3)2 (0)11088.965.20
    Alter EgoW
    1 : 0
    GR GamingL
    Tổng18 (12)8 (0)25-766.7%77.3-2
    Mirage18 (12)8 (0)25-766.777.3-2
    Chinggis WarriorsW
    1 : 0
    GR GamingL
    Tổng15 (9)3 (0)18-361.9%69.21
    Ancient15 (9)3 (0)18-361.969.21