Profilerr
7nation
7nation

Gil-Yen Pyak 24 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 72.55
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.3
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của 7nation

Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
36%
Vòng đấu
683
Bản đồ
31
Trận đấu
19

Thống kê của 7nation trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
72.55
Hỗ trợ
0.22
ADR
71.3
Lần chết
0.69
Xếp hạng
N/A

Thống kê của 7nation trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Gods ReignW
1 : 0
harizmaL
Tổng16 (8)5 (0)18-283.3%72.40
Inferno16 (8)5 (0)18-283.372.40
harizmaL
0 : 1
Gods ReignW
Tổng13 (10)2 (0)12182.4%87.40
Train13 (10)2 (0)12182.487.40
harizmaL
0 : 1
Unsettled ResentmentW
Tổng14 (7)4 (0)16-270%80.20
Anubis14 (7)4 (0)16-27080.20
Unsettled ResentmentW
1 : 0
harizmaL
Tổng9 (7)2 (0)15-663.2%51.50
Inferno9 (7)2 (0)15-663.251.50
GR GamingL
0 : 2
FlyQuestW
Tổng19 (11)12 (4)33-1464.3%56.05-2
Ancient12 (6)7 (4)16-461.966-1
Anubis7 (5)5 (0)17-1066.746.1-1
Rare AtomW
1 : 0
GR GamingL
Tổng8 (3)3 (0)11-382.4%47.62
Anubis8 (3)3 (0)11-382.447.62
GR GamingL
1 : 2
EYEBALLERSW
Tổng42 (24)22 (6)50-869.07%70.41
Inferno9 (6)4 (1)17-859.154.4-1
Ancient21 (11)14 (5)17475.978.82
Anubis12 (7)4 (0)16-472.2780
GR GamingL
1 : 2
WW TeamW
Tổng36 (21)13 (2)34273.6%73.3-1
Ancient13 (8)3 (1)8582.486.60
Dust216 (8)6 (1)14277.381.90
Anubis7 (5)4 (0)12-561.151.4-1
GR GamingW
2 : 1
ATOXL
Tổng41 (13)14 (4)43-270.03%61.53-1
Anubis11 (1)1 (0)15-45034.8-2
Inferno16 (6)6 (1)12490.580.51
Dust214 (6)7 (3)16-269.669.30
GR GamingW
1 : 0
Chinggis WarriorsL
Tổng23 (9)6 (0)15870.8%97-1
Ancient23 (9)6 (0)15870.897-1