Hồ sơ

Hồ sơ của 23yynn
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 78
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 4
Thống kê của 23yynn trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 64.78
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 74.53
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 23yynn trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 16 (11) | 6 (0) | 11 | 5 | 70.6% | 121.1 | 4 |
Ancient | 16 (11) | 6 (0) | 11 | 5 | 70.6 | 121.1 | 4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 19 (12) | 5 (1) | 17 | 2 | 78.3% | 80.7 | 3 |
Dust2 | 19 (12) | 5 (1) | 17 | 2 | 78.3 | 80.7 | 3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 5 (4) | 2 (0) | 15 | -10 | 37.5% | 37 | -1 |
Dust2 | 5 (4) | 2 (0) | 15 | -10 | 37.5 | 37 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 11 (7) | 5 (0) | 14 | -3 | 72.7% | 59.3 | 1 |
Inferno | 11 (7) | 5 (0) | 14 | -3 | 72.7 | 59.3 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() MESA Asian Masters: Chinese Closed Qualifier 2025 - |
![]() ESL Challenger League: Asia Relegation 48 2024 - |