Hồ sơ
Hồ sơ của 1r0ny
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 227
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của 1r0ny trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 61.67
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 65.27
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 1r0ny trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (12) | 3 (0) | 33 | -2 | 69.7% | 71.25 | -2 |
Train | 11 (3) | 1 (0) | 16 | -5 | 71.4 | 55.7 | -1 | |
Mirage | 20 (9) | 2 (0) | 17 | 3 | 68 | 86.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (13) | 5 (0) | 33 | -9 | 58.35% | 64.4 | -5 |
Dust2 | 11 (6) | 1 (0) | 17 | -6 | 50 | 66.7 | -4 | |
Train | 13 (7) | 4 (0) | 16 | -3 | 66.7 | 62.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (9) | 7 (2) | 38 | -18 | 56.05% | 53.5 | -4 |
Dust2 | 8 (6) | 4 (1) | 19 | -11 | 58.3 | 52 | -2 | |
Mirage | 12 (3) | 3 (1) | 19 | -7 | 53.8 | 55 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (16) | 8 (1) | 23 | 13 | 75.2% | 79.1 | -1 |
Mirage | 20 (10) | 5 (1) | 8 | 12 | 86.4 | 90.8 | 1 | |
Inferno | 16 (6) | 3 (0) | 15 | 1 | 64 | 67.4 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (10) | 7 (2) | 37 | -17 | 49.05% | 58.1 | -3 |
Mirage | 14 (8) | 2 (2) | 17 | -3 | 52.6 | 70.4 | -1 | |
Nuke | 6 (2) | 5 (0) | 20 | -14 | 45.5 | 45.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 2 2020
Thứ Bảy 22 Tháng 2 2020
Thứ Năm 20 Tháng 2 2020
Thứ Ba 18 Tháng 2 2020
Thứ Hai 17 Tháng 2 2020
Thứ Tư 12 Tháng 2 2020
Thứ Ba 11 Tháng 2 2020
Thứ Bảy 28 Tháng 12 2019
Thứ Tư 06 Tháng 11 2019
Thứ Hai 04 Tháng 11 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Huya Pro League: Season 1 2020 - |
Nantong Silk Road Esports Invitational 2019 - |
EPICENTER: Chinese qualifier 2019 - |
Asia Championships: Chinese Qualifier 2019 - |