Hồ sơ
Hồ sơ của 1ll-
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 239
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 5
Thống kê của 1ll- trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.99
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 62.14
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 1ll- trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (8) | 5 (1) | 19 | -10 | 65.4% | 54.4 | 1 |
Overpass | 9 (8) | 5 (1) | 19 | -10 | 65.4 | 54.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 1 (0) | 20 | -1 | 75% | 61.2 | -2 |
Overpass | 19 (8) | 1 (0) | 20 | -1 | 75 | 61.2 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 32 (17) | 13 (1) | 60 | -28 | 69.3% | 52.37 | -13 |
Vertigo | 10 (5) | 2 (1) | 20 | -10 | 67.9 | 41 | -7 | |
Mirage | 13 (9) | 5 (0) | 22 | -9 | 73.3 | 63.3 | -4 | |
Dust2 | 9 (3) | 6 (0) | 18 | -9 | 66.7 | 52.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (17) | 12 (2) | 43 | -5 | 70.5% | 83.55 | 1 |
Mirage | 16 (8) | 7 (1) | 24 | -8 | 69 | 64.3 | 0 | |
Dust2 | 22 (9) | 5 (1) | 19 | 3 | 72 | 102.8 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (10) | 11 (2) | 40 | -17 | 61.3% | 59.75 | -2 |
Nuke | 11 (4) | 7 (1) | 21 | -10 | 60.7 | 50 | -3 | |
Dust2 | 12 (6) | 4 (1) | 19 | -7 | 61.9 | 69.5 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 02 Tháng 3 2023
Thứ Tư 01 Tháng 3 2023
Thứ Ba 28 Tháng 2 2023
Thứ Hai 27 Tháng 2 2023
Chủ Nhật 26 Tháng 2 2023
Thứ Sáu 24 Tháng 2 2023
Thứ Hai 20 Tháng 2 2023
Chủ Nhật 19 Tháng 2 2023
Thứ Sáu 17 Tháng 2 2023
Thứ Ba 07 Tháng 2 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 44 2023 - |
ESEA: Advanced Europe season 43 2022 - |