Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của 1962
- Thu nhập
- $24 477
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 10 162
- Bản đồ
- 406
- Trận đấu
- 222
Thống kê của 1962 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 66.5
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 71.13
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- 0.99
Thống kê của 1962 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 8 (6) | 8 (3) | 28 | -20 | 56.65% | 31.2 | 1 |
Inferno | 4 (4) | 2 (0) | 13 | -9 | 56.2 | 35.1 | -1 | |
Dust2 | 4 (2) | 6 (3) | 15 | -11 | 57.1 | 27.3 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (12) | 7 (2) | 37 | -21 | 48.15% | 41.2 | -4 |
Mirage | 6 (4) | 3 (1) | 17 | -11 | 42.1 | 35.3 | -1 | |
Dust2 | 10 (8) | 4 (1) | 20 | -10 | 54.2 | 47.1 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (25) | 6 (0) | 36 | 2 | 60.45% | 72.9 | 0 |
Dust2 | 22 (15) | 6 (0) | 21 | 1 | 60 | 87 | 2 | |
Mirage | 16 (10) | 0 (0) | 15 | 1 | 60.9 | 58.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (8) | 1 (0) | 29 | -11 | 51.2% | 54 | -5 |
Dust2 | 8 (2) | 0 (0) | 12 | -4 | 50 | 47 | -4 | |
Nuke | 10 (6) | 1 (0) | 17 | -7 | 52.4 | 61 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (15) | 4 (1) | 33 | -12 | 64.05% | 48.7 | -2 |
Dust2 | 13 (9) | 3 (1) | 20 | -7 | 69 | 51 | -3 | |
Mirage | 8 (6) | 1 (0) | 13 | -5 | 59.1 | 46.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (11) | 1 (0) | 27 | -12 | 53.5% | 47.65 | 0 |
Dust2 | 12 (8) | 1 (0) | 15 | -3 | 76.2 | 59.6 | 2 | |
Vertigo | 3 (3) | 0 (0) | 12 | -9 | 30.8 | 35.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (16) | 9 (2) | 30 | -2 | 65.25% | 68.95 | -2 |
Ancient | 10 (5) | 7 (1) | 16 | -6 | 60.9 | 63.1 | -1 | |
Mirage | 18 (11) | 2 (1) | 14 | 4 | 69.6 | 74.8 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (3) | 6 (2) | 7 | 1 | 87.5% | 51.8 | 4 |
Dust2 | 8 (3) | 6 (2) | 7 | 1 | 87.5 | 51.8 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (8) | 4 (1) | 14 | 1 | 78.3% | 60.3 | 0 |
Ancient | 15 (8) | 4 (1) | 14 | 1 | 78.3 | 60.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (7) | 6 (0) | 14 | -4 | 63.2% | 84.1 | 1 |
Inferno | 10 (7) | 6 (0) | 14 | -4 | 63.2 | 84.1 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Tháng 1 2025
Thứ Năm 16 Tháng 1 2025
Thứ Tư 15 Tháng 1 2025
L
Dusty Roots
0 : 2
W
Bounty Hunters Esports
CCT South America: Series #6 season 2 2025
Chủ Nhật 12 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 29 Tháng 11 2024
Thứ Năm 28 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Năm 24 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Frost and Fire: South America 2024 - |
CCT South America: #5 season 2 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024 - |
Dust2.br: Season 4 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024 - |