Hồ sơ của 129
- Thu nhập
- $10 667
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 148
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của 129 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 52.72
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 58.42
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 129 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (7) | 13 (5) | 41 | -18 | 67.5% | 58.4 | 0 |
Inferno | 17 (7) | 10 (4) | 18 | -1 | 80.8 | 77.8 | 1 | |
Cache | 6 (0) | 3 (1) | 23 | -17 | 54.2 | 39 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (11) | 3 (1) | 36 | -13 | 41.55% | 48.55 | -1 |
Inferno | 21 (10) | 2 (0) | 20 | 1 | 65.5 | 67.2 | -1 | |
Mirage | 2 (1) | 1 (1) | 16 | -14 | 17.6 | 29.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (14) | 8 (3) | 40 | -7 | 49.1% | 68.3 | 1 |
Inferno | 8 (2) | 2 (2) | 21 | -13 | 37.5 | 43.5 | -2 | |
Cache | 25 (12) | 6 (1) | 19 | 6 | 60.7 | 93.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |