10X
🇰🇷10X
Hồ sơ
Hồ sơ của 10X
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 47%
- Vòng đấu
- 58
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 2
Thống kê của 10X trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 60.53
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 64.7
- Lần chết
- 0.83
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của 10X trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (22) | 9 (5) | 33 | -2 | 67.45% | 76.4 | 2 |
Nuke | 17 (12) | 2 (1) | 18 | -1 | 66.7 | 91.1 | 1 | |
Anubis | 14 (10) | 7 (4) | 15 | -1 | 68.2 | 61.7 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (5) | 1 (0) | 15 | -9 | 46.7% | 41.3 | -1 |
Inferno | 6 (5) | 1 (0) | 15 | -9 | 46.7 | 41.3 | -1 |